Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 17.131 kết quả.
Searching result
| 14521 |
TCVN 1464:1986Gỗ xẻ - Phương pháp phòng mục bề mặt Sawn wood - Methods for preserving from surface rot |
| 14522 |
TCVN 1521:1986Đồ hộp qủa. Chuối tiêu nước đường. Yêu cầu kỹ thuật Canned fruits. Bananas in syrup. Specifications |
| 14523 |
TCVN 1525:1986Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng photpho Animal feeding stuffs. Determination of phosphorus content |
| 14524 |
TCVN 1526:1986Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng canxi Animal feeding stuffs. Determination of calcium content |
| 14525 |
TCVN 1540:1986Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định độ nhiễm côn trùng Animal feeding stuffs - Determination of insects infection |
| 14526 |
|
| 14527 |
TCVN 1552:1986Máy nông nghiệp. Bừa đĩa. Yêu cầu kỹ thuật Agricultural machinery. Disk harrow. Specifications |
| 14528 |
|
| 14529 |
|
| 14530 |
TCVN 159:1986Chìa vặn có miệng hở, một đầu. Kết cấu và kích thước Single-head wrenches. Structure and dimensions |
| 14531 |
|
| 14532 |
TCVN 161:1986Chìa vặn có miệng hở, hai đầu. Kết cấu và kích thước Double-head wrenches with open mouth. Structure and dimensions |
| 14533 |
TCVN 162:1986Chìa vặn có miệng hở, một đầu, kiểu ngắn. Kết cấu và kích thước Short single-head wrenches with open mouth. Structure and dimensions |
| 14534 |
|
| 14535 |
|
| 14536 |
TCVN 1664:1986Quặng sắt. Phương pháp chuẩn bị mẫu trong phòng thí nghiệm để phân tích hóa học Iron ores. Sample preparation for chemical analysis |
| 14537 |
TCVN 1665:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định độ hao khi nung Iron ores. Determination of mass loss after ignition |
| 14538 |
|
| 14539 |
TCVN 1667:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định độ ẩm hàng hóa Iron ores. Determination of moisture content in delivery |
| 14540 |
TCVN 1668:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng nước liên kết Iron ores. Determination of tied water content |
