-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5335:1991Than hoạt tính dạng bột. Phương pháp thử Powdery active carbon. Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 159:1986Chìa vặn có miệng hở, một đầu. Kết cấu và kích thước Single-head wrenches. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||