Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.512 kết quả.
Searching result
1381 |
TCVN 3182:1979Dầu nhờn. Xác định nước trong dầu. Phương pháp định tính Lubricants. Determination of water presence |
1382 |
TCVN 3183:1979Mỡ chuyên dụng. Xác định nước trong mỡ. Phương pháp định tính Lubricating oil - Qualitative method of water presence |
1383 |
TCVN 3184:1979Mỡ đặc, parafin, xerezin. Phương pháp xác định kiềm và axit tan trong nước Greases, parafins and ceresins - Method for the determination of water soluble acid and alkalies |
1384 |
TCVN 3185:1979Bitum dầu mỏ. Phương pháp xác định kiềm và axit tan trong nước Petroleum bitumen - Method for the determination of water - soluble acid and alkali |
1385 |
TCVN 3186:1979Bitum dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng các hợp chất hòa tan trong nước Petroleum bitumen - Method for determination of percentage of water soluble |
1386 |
|
1387 |
|
1388 |
TCVN 3189:1979Máy điện quay. Yêu cầu kỹ thuật chung Rotary electric machines. General specifications |
1389 |
TCVN 2318:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất nitrat (trong dung dịch không màu) Reagents - Methods for the determination of nitrates |
1390 |
TCVN 2418:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối chuyển bậc ba ngả không đối xứng. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. End reduced and non-asymmetrical tees for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
1391 |
TCVN 2518:1978Ổ trượt. Thân ghép có bốn lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Split housings with four bolt holes |
1392 |
|
1393 |
TCVN 2018:1977Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn. Phân loại Cylindrical helical compression (tension) springs made of round steel - Classification |
1394 |
TCVN 2180:1977Thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng chì Tin - Method for the determination of lead content |
1395 |
TCVN 2181:1977Thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh Tin - Method for the determination of sulfur content |
1396 |
TCVN 2182:1977Thiếc - Phương pháp phân tích quang phổ xác định hàm lượng bitmut, sắt, đồng, chì, antimon và asen Spectral methods for determination of bis muth, iron, copper, lenad, antimony and arseni |
1397 |
|
1398 |
TCVN 2184:1977Vít định vị có lỗ sáu cạnh, đuôi bằng. Kết cấu và kích thước Hexagon socket set screws with flat point. Structure and dimensions |
1399 |
TCVN 2185:1977Vít định vị có lỗ sáu cạnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước Hexagonol socket dog point set screws. Construction and dimensions |
1400 |
TCVN 2186:1977Vít đầu cao có khía. Kết cấu và kích thước Screws with thick knurled head. Structure and dimensions |