Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.518 kết quả.

Searching result

1381

TCVN 3818:1983

Tài liệu thiết kế. Dạng sản phẩm

System for design documentation -Types of products

1382

TCVN 3718:1982

Trường điện từ tần số radio. Yêu cầu chung về an toàn

Electromagnetic fields of radio frequency. General safety requirements

1383
1384

TCVN 3018:1979

Dao tiện cắt đứt gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped cutting-off turning tools. Structure and dimensions

1385

TCVN 3180:1979

Nhiên liệu điezen. Xác định trị số xetan bằng phương pháp trùng sáng

Diesel fuels. Determination of cetane value

1386

TCVN 3181:1979

Dầu bôi trơn. Phương pháp xác định hệ số nhiệt nhớt

Lubricanting oil - Method for the determination thermoviscosity coefficient

1387

TCVN 3182:1979

Dầu nhờn. Xác định nước trong dầu. Phương pháp định tính

Lubricants. Determination of water presence

1388

TCVN 3183:1979

Mỡ chuyên dụng. Xác định nước trong mỡ. Phương pháp định tính

Lubricating oil - Qualitative method of water presence

1389

TCVN 3184:1979

Mỡ đặc, parafin, xerezin. Phương pháp xác định kiềm và axit tan trong nước

Greases, parafins and ceresins - Method for the determination of water soluble acid and alkalies

1390

TCVN 3185:1979

Bitum dầu mỏ. Phương pháp xác định kiềm và axit tan trong nước

Petroleum bitumen - Method for the determination of water - soluble acid and alkali

1391

TCVN 3186:1979

Bitum dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng các hợp chất hòa tan trong nước

Petroleum bitumen - Method for determination of percentage of water soluble

1392

TCVN 3187:1979

Máy phát hàn (BBAD điều 2.4, 2.5 và 2.9)

Arc-welding generators

1393

TCVN 3188:1979

Thiết bị hàn điện hồ quang. Dãy dòng điện danh định

Rating current range

1394

TCVN 3189:1979

Máy điện quay. Yêu cầu kỹ thuật chung

Rotary electric machines. General specifications

1395

TCVN 2318:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất nitrat (trong dung dịch không màu)

Reagents - Methods for the determination of nitrates

1396

TCVN 2418:1978

Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối chuyển bậc ba ngả không đối xứng. Kết cấu và kích thước

Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. End reduced and non-asymmetrical tees for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions

1397

TCVN 2518:1978

Ổ trượt. Thân ghép có bốn lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Split housings with four bolt holes

1398

TCVN 2718:1978

Thuốc thử. Axit sunfuric

Reagents. Sulfuric acid

1399

TCVN 2018:1977

Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn. Phân loại

Cylindrical helical compression (tension) springs made of round steel - Classification

1400

TCVN 2180:1977

Thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng chì

Tin - Method for the determination of lead content

Tổng số trang: 76