• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11700-1:2016

Mặt bích ống – Phần 1: Mặt bích thép dùng trong hệ thống đường ống công nghiệp và thông dụng.

Pipe flanges – Part 1: Steel flanges for industrial and general service piping systems

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8325:2010

Gỗ để sản xuất ván sàn – Ký hiệu để ghi nhãn theo loài gỗ

Wood for manufacture of wood flooring – Symbols for marking according to species

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2575:1978

Phanh ma sát. Đệm của phanh. Kích thước

Friction brake. Brake washer. Dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 2579:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van nêm bằng đồng thau và đồng thanh. Kích thước cơ bản

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze flat valves. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 3186:1979

Bitum dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng các hợp chất hòa tan trong nước

Petroleum bitumen - Method for determination of percentage of water soluble

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ