-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2316:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất axit silicxic Reagents. Determination of silicic acid impurities content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2320:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất clorua (trong dung dịch không màu) Reagents. Determination of chloride impurities content (in colourless solution) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13613:2022Phân bón – Phương pháp định lượng Trichoderma spp. – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Fertilizers – Horizontal method for the enumeration of Trichoderma spp. – Colony count technique |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11:1978Hệ thống tài liệu thiết kế. Hình chiếu trục đo Designation document system - Axonometric view |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2318:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất nitrat (trong dung dịch không màu) Reagents - Methods for the determination of nitrates |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |