Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.612 kết quả.

Searching result

121

TCVN 8020:2019

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Số phân định ứng dụng GS1 và Mã phân định dữ liệu ASC MH10 và việc duy trì

Information technology – Automatic identification and data capture techniques – GS1 application identifiers and ASC MH10 data identifiers and maintenance

122

TCVN 8630:2019

Nồi hơi - Hiệu suất năng lượng và phương pháp thử

Boilers - Energy efficiency and method for determination

123

TCVN 8400-13:2019

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 13 : Bệnh sảy thai truyền nhiễm do brucella

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 13: Brucellosis

124

TCVN 8400-42:2019

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 42 : Bệnh dịch tả loài nhai lại nhỏ

Animal diseases. Diagnostic procedure - Part 42: Peste des petits ruminants

125

TCVN 8400-1:2019

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 1: Bệnh lở mồm long móng

Animal disease – Diagnostic procedure – Part 1: Foot and mouth disease

126

TCVN 8400-11:2019

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 11: Bệnh dịch tả vịt

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 11: Duck virus enteritis disease

127

TCVN 8400-41:2019

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 41: Bệnh dịch tả lợn Châu Phi

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 41: African Swine Fever

128

TCVN 8400-43:2019

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 43: Bệnh lưỡi xanh

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 43: Bluetongue disease

129

TCVN 8400-47:2019

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 47: Bệnh dịch tả lợn cổ điển

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 47: Classical Swine Fever Disease

130

TCVN 8710-6:2019

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 6: Bệnh do Koi herpesvirus ở cá chép

131

TCVN 8710-19:2019

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 19: Bệnh hoại tử gan tụy cấp tính ở tôm

132

TCVN 8710-20:2019

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 20: Bệnh hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu ở tôm

Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 20: Infection with infectious hypodermal and haematopoietic necrosis virus disease in shrimp

133

TCVN 8710-21:2019

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 21: Bệnh do vi khuẩn Streptococcus agalactiae ở cá

Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 21: Streptococcus agalactiae disease in fish

134

TCVN 8129:2019

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp lấy mẫu bề mặt

Microbiology of the food chain – Horizontal methods for surface sampling

135

Sửa đổi 1:2019 TCVN 8936:2011

Sản phẩm dầu mỏ - Nhiên liệu (Loại F) - Yêu cầu kỹ thuật đối với nhiên liệu hàng hải

Petroleum products – Fuels (class F) – Specifications of marine fuels

136

TCVN 8167:2019

Độ Bền của gỗ và sản phẩm gỗ - Loại điều kiện sử dụng

Durability of wood and wood-based products - Use classes

137

TCVN 8424-1:2019

Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật – Phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí hoặc sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần – Phần 1: Xem xét chung

Foods of plant origin – Multiresidue methods for the determination of pesticide residues by GC or LC-MS/MS – Part 1: General considerations

138

TCVN 8424-2:2019

Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật – Phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí hoặc sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần – Phần 2: Phương pháp chiết và làm sạch

Foods of plant origin – Multiresidue methods for the determination of pesticide residues by GC or LC-MS/MS – Part 2: Methods for extraction and cleanup

139

TCVN 8424-3:2019

Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật – Phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí hoặc sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần – Phần 3: Phương pháp xác định và phép thử khẳng định

Foods of plant origin – Multiresidue methods for the determination of pesticide residues by GC or LC-MS/MS – Part 3: Determination and confirmatory tests

140

TCVN 8095-161:2019

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế – Phần 161: Tương thích điện từ

International electrotechnical Vocabulary – Part 161: Electromagnetic compatibility

Tổng số trang: 81