-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12142-17:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 17: Thép ổ bi và ổ đũa Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 17: Ball and roller bearing steels |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10800:2015Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn. Bể lọc chậm và bể chứa nước sinh hoạt. 18 Precast thin wall reinforced concrete. Slow filtering tank and storing tank of domestic water |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8400-46:2019Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 46: Bệnh dại Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 46: Rabies |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |