Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

1361

TCVN 1680:1975

Quần áo nam - Phương pháp đo cơ thể

Men\'s clothes. Method of human body measuring

1362

TCVN 1681:1975

Quần áo nam - Cỡ số

Men\'s clothes. Size

1363

TCVN 1682:1975

Đồ hộp nước quả - nước cam

Fruit juices

1364

TCVN 1684:1975

Động cơ điêzen − Điều kiện kỹ thuật chung

Diesel engines − General technical requirements

1365

TCVN 1685:1975

Động cơ điêzen - Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử

Diesel engines - The rules of acceptance and testing methods

1366

TCVN 1688:1975

Đồng hồ đo điện. Thuật ngữ

Amperemeters. Vocabulary

1367

TCVN 1691:1975

Mối hàn hồ quang điện bằng tay. Kiểu, kích thước cơ bản

Manual arc-welded joints. Types and basic dimensions

1368

TCVN 1694:1975

Sản phẩm hóa học. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Chemical products. Sampling and preparation of samples

1369

TCVN 1695:1975

Đường tinh luyện và đường cát trắng - Yêu cầu kỹ thuật 

Refined and White Sugar - Specification

1370

TCVN 1696:1975

Đường tinh luyện và đường cát trắng. Phương pháp thử

White and Refined sugar. Testing methods

1371

TCVN 1697:1975

Kén tươi tằm dâu - yêu cầu kỹ thuật

Mulberry raw cocoons - specifications

1372

TCVN 1699:1975

Hạt giống lúa - thuật ngữ và định nghĩa

Rice seed. Terms and definitions

1373

TCVN 1716:1975

Phụ tùng ô tô - Chốt quay lái - Yêu cầu kỹ thuật

Accessories of automobile - Knuckle pins - Technical requirements

1374

TCVN 1600:1974

Quần áo lao động phổ thông dùng cho nam công nhân

Man's protective clothes

1375

TCVN 1601:1974

Quần áo lao động phổ thông dùng cho nữ công nhân

Woman's protective clothes

1376

TCVN 1316:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đai ốc nối ren trong. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Internal thread union nuts. Types

1377

TCVN 316:1969

Máy phát điện đồng bộ ba pha có công suất từ 100 - 1000 kW - Dãy công suất, điện áp và tốc độ quay định mức

Three phase synchronous generators of power from 110 to 1000 kW. Series of rated outputs, voltages and speeds of rotation

1378

TCVN 167:1964

Đồ hộp - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Canned food. Packing, marking, transportation and storage

1379

TCVN 166:1964

Sắt dùng cho đồ hộp

Preferred numbers and series of preferred numbers

1380

TCVN 164:1964

Ắc quy chì khởi động

 Lead batteries-accumulators for starting

Tổng số trang: 70