Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

1341

TCVN 13391-1:2021

Vật cấy ghép phẫu thuật – Nhựa polyetylen siêu cao phân tử – Phần 1: Dạng bột

Implants for surgery – Ultra-high-molecular-weight polyethylene – Part 1: Powder form

1342

TCVN 13391-2:2021

Vật cấy ghép phẫu thuật – Nhựa polyetylen siêu cao phân tử – Phần 2: Dạng đúc

Implants for surgery – Ultra-high-molecular-weight polyethylene – Part 2: Moulded forms

1343

TCVN 13391-3:2021

Vật cấy ghép phẫu thuật – Nhựa polyetylen siêu cao phân tử – Phần 3: Phương pháp già hóa tăng tốc

Implants for surgery – Ultra-high-molecular-weight polyethylene – Part 3: Accelerated ageing methods

1344

TCVN 13391-4:2021

Vật cấy ghép phẫu thuật – Nhựa polyetylen siêu cao phân tử – Phần 4: Phương pháp đo chỉ số oxy hóa

Implants for surgery – Ultra-high-molecular-weight polyethylene – Part 4: Oxidation index measurement method

1345

TCVN 13391-5:2021

Vật cấy ghép phẫu thuật – Nhựa polyetylen siêu cao phân tử – Phần 5: Phương pháp đánh giá hình thái

Implants for surgery – Ultra-high-molecular-weight polyethylene – Part 5: Morphology assessment method

1346

TCVN 13395-1:2021

Thiết bị gây mê và hô hấp – Bộ trao đổi nhiệt – ẩm (HME) dùng làm ẩm khí thở cho người – Phần 1: HME dùng với thể tích lưu thông tối thiểu 250 ml

Anaesthetic and respiratory equipment – Heat and moisture exchangers (HMEs) for humidifying respired gases in humans – Part 1: HMEs for use with minimum tidal volums of 250 ml

1347

TCVN 13395-2:2021

Thiết bị gây mê và hô hấp – Bộ trao đổi nhiệt – ẩm (HME) dùng làm ẩm khí thở cho người – Phần 2: HME dùng cho bệnh nhân được mở khí quản với thể tích lưu thông tối thiểu 250 ml

Anaesthetic and respiratory equipment – Heat and moisture exchangers (HMEs) for humidifying respired gases in humans – Part 2: HMEs for use with tracheostomized patients having minimum tidal volumes of 250 ml

1348

TCVN 8026-7:2021

Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe – Phần 7: Quá trình thay thế cho thiết bị y tế và các sản phẩm kết hợp

Aseptic processing of health care products – Part 7: Alternative proceses for medical devices and combination products

1349

TCVN 13392:2021

Vật cấy ghép phẫu thuật – Xi măng nhựa acrylic

Implants for surgery – Acrylic resin cements

1350

TCVN 13393:2021

Vật cấy ghép phẫu thuật – Dung dịch thử nghiệm và điều kiện môi trường đối với thử nghiệm ăn mòn tĩnh và ăn mòn động trên vật liệu cấy ghép và thiết bị y tế

Implants for surgery – Test solutions and environmental conditions for static and dynamic corrosion tests on implantable materials and medical devices

1351

TCVN 13394:2021

Vật cấy ghép phẫu thuật – Nguyên tắc cơ bản về an toàn và tính năng

Implants for surgery – Essential principles of safety and performance

1352

TCVN 13416:2021

Thiết bị y tế chẩn đoán in vitro – Đo lường trong các mẫu thử có nguồn gốc sinh học – Yêu cầu về nội dung và thể hiện các quy trình đo quy chiếu

In vitro diagnostic medical devices – Measurement of quantities in samples of biological origin – Requirements for content and presentation of reference measurement procedures

1353

TCVN 13417:2021

Thử nghiệm lâm sàn trong phòng thí nghiệm và hệ thống thử nghiệm chẩn đoán in vitro – Phương pháp tham chiếu để thử nghiệm hoạt tính in vitro của các chất kháng nấm liên quan đến các bệnh nhiễm trùng

Clinical laboratory testing and in vitro diagnostic test systems – Reference method for testing the in vitro activity of antimicrobial agents against yeast fungi involved in infectious diseases

1354

TCVN 11193:2021

Nhựa đường Polyme - Yêu cầu kỹ thuật

1355

TCVN 13347:2021

Bê tông nhựa - Phương pháp xác định khả năng kháng nứt bằng mô hình uốn mẫu bán nguyệt SCB

1356

TCVN 13348:2021

Bê tông nhựa - Phương pháp đo độ chặt bê tông nhựa hiện trường bằng thiết bị điện từ tiếp xúc bề mặt

1357

TCVN 13398:2021

Ống hút sử dụng cho đường hô hấp

Suction catheters for use in the respiratory tract

1358

TCVN 13399:2021

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe – Chất chỉ thị sinh học và hóa học – Thiết bị thử nghiệm

Sterilization of health care products – Biological and chemical indicators – Test equipment

1359

TCVN 13400-3:2021

Vật cấy ghép phẫu thuật – Phosphat canxi – Phần 3: Các chất thay thế xương hydroxyapatite và beta–tricanxiphosphat

Implants for surgery – Calcium phosphats – Part 3: Hydroxyapatite and beta–tricalcium phosphat bone substitutes

1360

TCVN 13401:2021

Ống nội khí quản thiết kế cho phẫu thuật laser – Yêu cầu ghi nhãn và thông tin đính kèm

Tracheal tubes designed for laser surgery – Requirements for marking and accompanying information

Tổng số trang: 938