• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2258:1977

Truyền động bánh răng trụ thân khai. Profin gốc

Involute cylindrical gear drive. Basic profiles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2246:1977

Ren hệ mét. Profin

Metric screw threads. Profiles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10471:2014

Ô tô con - Phân bố khối lượng

Passenger cars - Mass distribution

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10798:2015

Tấm bê tông cốt thép đúc sẵn gia cố mái kênh và lát mặt đường. 16

Precast reinforced concrete slabs for canal-slope and pavenment

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 5279:1990

An toàn cháy nổ. Bụi cháy. Yêu cầu chung

Fire and explosion safety. Combustible dusts. General requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 9340:2012

Hỗn hợp bê tông trộn sẵn - Yêu cầu cơ bản đánh giá chất lượng và nghiệm thu.

Ready-mixed concrete - Specification and acceptance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 5726:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ lăng trụ và mođun đàn hồi khi nén tĩnh

Heavy weight concrete - Determination of prismatic compressive strength and static modulus of elasticity in compression

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 13834-2:2023

Thiết bị bảo vệ sử dụng trong khúc côn cầu trên băng – Phần 2: Thiết bị bảo vệ đầu cho người trượt băng

Protective equipment for use in ice hockey – Part 2: Head protection for skaters

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ