-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11359:2016Máy và trạm sản xuất hỗn hợp bê tông và vữa xây dựng - Yêu cầu an toàn |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2516:1978Ổ trượt. ống lót gang cho thân nguyên và thân mặt bích Plain bearings. Cast iron bushes for pillow housing and flange housings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13834-1:2023Thiết bị bảo vệ sử dụng trong khúc côn cầu trên băng – Phần 1: Yêu cầu chung Protective equipment for use in ice hockey – Part 1: General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |