Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.505 kết quả.

Searching result

1281

TCVN 6180:1996

Chất lượng nước. Xác định nitrat. Phương pháp trắc phổ dùng axitosunfosalixylic

Water quality. Determination of nitrate. Spectrometric method using sulfosalicylic acid

1282

TCVN 6181:1996

Chất lượng nước. Xác định xyanua tổng

Water quality. Determination of total cyanide

1283

TCVN 6182:1996

Chất lượng nước. Xác định asen tổng. Phương pháp quang phổ dùng bạc dietydithiocacbamat

Water quality. Determination of total arsenic. Silver diethyldithiocarbamate spectrophotometric method

1284

TCVN 6183:1996

Chất lượng nước. Xác định selen. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua)

Water quality. Determination of selenium. Atomic absorption spectrometric method (hydride technique)

1285

TCVN 6184:1996

Chất lượng nước. Xác định độ đục

Water quality. Determination of turbidity

1286

TCVN 6185:1996

Chất lượng nước. Kiểm tra và xác định màu sắc

Water quality. Examination and determination of colour

1287

TCVN 6186:1996

Chất lượng nước. Xác định chỉ số Pemanganat

Water quality. Determination of permanganate index

1288

TCVN 6187-1:1996

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm vi khuẩn coliform, vi khuẩn coliform chịu nhiệt và Escherichia coli giả định. Phần 1: Phương pháp màng lọc

Water quality. Detection and enumeration of coliform organisms thermotolerant coliform organisms and presumptive Escherichia coli. Part 1: Membrane filtration method

1289

TCVN 6187-2:1996

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm vi khuẩn coliform, vi khuẩn coliform chịu nhiệt và escherichia coli giả định. Phần 2: Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất)

Water quality. Detection and enumeration of coliform organisms, thermotolerant coliform organisms and presumptive Escherichia coli. Part 2: Multiple tube (most probable number) method

1290

TCVN 6188-1:1996

Ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung

(Plugs and socket-outlet for household and similar purposes. Part 1: General requirements

1291

TCVN 6189-1:1996

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm liên cầu phân. Phần 1: phương pháp tăng sinh trong môi trường cấy lỏng

Water quality. Detection and enumeration of faecal streptococci. Part 1: Method by enrichment in a liquid medium

1292

TCVN 6189-2:1996

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn liên cầu phân. Phần 2: Phương pháp màng lọc

Water quality. Detection and enumeration of faecal streptococci. Part 2: Method by membrane filtration

1293

TCVN 1874:1995

Bột mì - Xác định gluten ướt

Wheat flour - Determination of wet gluten

1294

TCVN 5918:1995

Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp quang phổ

Copper and copper alloys. Determination of manganese content. Spectrophotometric method

1295

TCVN 6018:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp Ramsbottom

Petroleum products. Determination of carbon residue. Ramsbottom method

1296

TCVN 187:1994

Đồ hộp qủa. Dứa hộp

Canned pineapple

1297
1298
1299

TCVN 2118:1994

Gạch canxi silicat Yêu cầu kỹ thuật

Silica bricks. Specifications

1300

Tổng số trang: 76