-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10299-4:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 4: Điều tra và khảo sát về ô nhiễm bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 4: Non-technical and technical survey |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10299-6:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 6: Công tác rà phá bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 6: Demining operations |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6718-5:2000Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 5: Fire protection, detection and extinction |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||