Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

1281

TCVN 3716:1982

Trứng vịt ấp

Duck eggs for incubation

1282

TCVN 3616:1981

Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 2,5d

Studs with threaded parts of 2,5d

1283

TCVN 3016:1979

Dao tiện lỗ thông với phi=60o gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped inside turning tools having phi=60o. Structure and dimensions

1284

TCVN 3164:1979

Các chất độc hại. Phân loại và những yêu cầu chung về an toàn

Toxious substances. Classification and general safety requirements

1285

TCVN 3165:1979

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Xác định hàm lượng tạp chất cơ học bằng phương pháp chiết

Petroleum and petroleum products. Determination of mechanical residue by extraction

1286

TCVN 3166:1979

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng hyđrocacbon trên máy sắc ký khí

Petroleum products. Determination of hydrocarbon content

1287

TCVN 3168:1979

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định nhiệt độ tự đốt cháy của hơi trong không khí

Petroleum products. Determination of ignition temperature of vapour in air

1288

TCVN 3169:1979

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp tách n-parafin bằng cacbamit

Petroleum products. Determination of n-parafin content

1289

TCVN 3216:1979

Phân tích cảm quan - phương pháp cho điểm đồ hộp rau quả

Fruit and vegetable canned products. Sensorial analysis - Method by pointing mark

1290

TCVN 2316:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất axit silicxic

Reagents. Determination of silicic acid impurities content

1291

TCVN 2416:1978

Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối chuyển bậc ba ngả. Kết cấu và kích thước

Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems - End reduce tees for Pn 40 MN/m2 (~400 KG/cm2) - Construction and basic dimensions

1292

TCVN 2516:1978

Ổ trượt. ống lót gang cho thân nguyên và thân mặt bích

Plain bearings. Cast iron bushes for pillow housing and flange housings

1293

TCVN 2816:1978

Bao bì vận chuyển. Dấu hiệu phòng ngừa

Transport packages. Warning symbols

1294

TCVN 2016:1977

Bơm và động cơ thể tích. Thể tích làm việc

Positive displacement pumps and motors - Capacity per revolution

1295

TCVN 2116:1977

Thuốc thử. Phèn kép nhôm-kali (Nhôm kali sunfat)

Reagents. Aluminium potassium sulphate

1296

TCVN 2160:1977

Động cơ điezen và động cơ ga. Máng đệm cổ trục khuỷu và cổ thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật

Diesel and gas engines. Main bearing and crank pin bearing bushings specifications

1297

TCVN 2161:1977

Trục của rơmooc và nửa rơmooc ô tô. Kiểu, thông số và kích thước cơ bản

Automobile trailers and semitrailers. Shafts types, basis parameters and dimensions

1298

TCVN 2162:1977

Cạp bánh lốp C-8

Wheel scraper C-8

1299

TCVN 2163:1977

Cạp bánh lốp C-8. Lưỡi cắt

C-8 tyred scrapers. Blades

1300

TCVN 2164:1977

Máy xọc. Kích thước cơ bản

Slotters. Basic dimensions

Tổng số trang: 70