-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4600:1994Viên than tổ ong. Yêu cầu kỹ thuật và vệ sinh môi trường Bee nest-type coal. Technical requirements-Environmental protection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6038:1995Ống và phụ tùng polyvinyl clorua (PVC) cứng. Phương pháp xác định và yêu cầu về khối lượng riêng Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes and fittings - Determination and specification of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7756-10:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định độ bền bề mặt Wood based panels. Test methods. Part 10: Determination of surface soundness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3093:1979Bàn ren tròn Circular screwing dies |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4160:1985Khởi động từ làm việc ở điện áp đến 1000 V - Yêu cầu kỹ thuật chung Electromagnetic starters for voltages up to 1000 V General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |