• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12337:2018

Giầy dép — Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép

Footwear – Critical substances potentially present in footwear and footwear components

212,000 đ 212,000 đ Xóa
2

TCVN 7880:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Tiếng ồn phát ra từ ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Noises emitted fromautomobiles – Requirements and test methods in type approval

192,000 đ 192,000 đ Xóa
3

TCVN 7584:2006

Bánh răng trụ trong công nghiệp và công nghiệp nặng. Mô đun

Cylindrical gear for general engineering and for heavy engineering. Modules

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8273-2:2016

Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống – Phần 2: Cơ cấu truyền động chính.

Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary of components and systems – Part 2: Main running gear

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 10228:2013

Bản dữ liệu an toàn đối với sản phẩm hóa học. Nội dung và trật tự các phần

Safety data sheet for chemical products. Content and order of sections

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 10953-2:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 2: Bình chuẩn. 21

Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 2: Tank provers

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 12544-1:2019

Khí thiên nhiên – Xác định thủy ngân – Phần 1: Lấy mẫu thủy ngân bằng phương pháp hấp phụ hóa học i-ốt

Natural gas – Determination of mercury – Part 1: Sampling of mercury by chemisorption on iodine

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 4316:1986

Xi măng pooclăng xỉ hạt lò cao. Yêu cầu kỹ thuật

Blast-furnace portland cement. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,104,000 đ