-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2234:1977Tài liệu thiết kế - Thiết lập bản vẽ kết cấu thép Design documentation - Forming drawings of metal structures |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10068-1:2013Đồ dùng trẻ em. Ty giả cho em bé và trẻ nhỏ. Phần 1: Yêu cầu an toàn chung và thông tin sản phẩm. Child use and care articles. Soothers for babies and young children. Part 1: General safety requirements and product information |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2237:1977Tài liệu thiết kế - Ký hiệu các bộ phận cấu tạo ngôi nhà Design documentation - Conventionali graphical symbols of elements of building |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8852:2011Hoa đại hồi (Illicium verum Hook. f) Star anise (Illicium verum Hook. f) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11024:2015Chất dẻo. Xác định sự thay đổi màu sắc và biến tính chất sau khi phơi nhiễm với ánh sáng ban ngày dưới kính, thời tiết tự nhiên hoặc nguồn sáng phòng thí nghiệm. 26 Plastics -- Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4167:1985Điện trở. Thuật ngữ và định nghĩa Resistors. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |