Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.084 kết quả.

Searching result

1241

TCVN 6946:2022

Vật liệu làm giấy cuốn điếu thuốc lá, giấy cuốn đầu lọc và giấy ghép đầu lọc bao gồm cả vật liệu có vùng thấu khí định hướng hoặc gián đoạn và dải băng cuốn có độ thấu khí khác nhau - Xác định độ thấu khí

Materials used as cigarette papers, filter plug wrap and filter joining paper, including materials having a discrete or oriented permeable zone and materials with bands of differing permeability – Determination of air permeability

1242

TCVN 6679:2022

Thuốc lá điếu - Xác định nicotin trong tổng hàm lượng chất hạt từ luồng khói chính - Phương pháp sắc ký khí

Cigarettes – Determination of nicotine in total particulate matter from the mainstream smoke – Gas chromatographic method

1243

TCVN 7096:2022

Máy hút thuốc lá phân tích thông dụng - Định nghĩa và các điều kiện chuẩn

Routine analytical cigarette-smoking machine – Definitions and standard conditions

1244

TCVN 13583:2022

Thuốc lá nguyên liệu - Đánh giá cảm quan bằng phương pháp cho điểm

Leaf tobacco – Sensory evaluation by scoring method

1245

TCVN 13521:2022

Nhà ở và nhà công cộng – Các thông số chất lượng không khí trong nhà

Residential and public buildings – Indoor air quality parameters

1246

TCVN 13027:2022

Thép tấm và thép băng phủ hợp kim 55 % nhôm-kẽm và hợp kim 52 % nhôm-kẽm-magie nhúng nóng liên tục

Continuous hot-dip metallic coated steel sheet and strip 55 % aluminum-zinc and 52 % aluminum-zinc-magnesium alloy coatings

1247

TCVN 13382-3:2022

Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 3: Giống Cam

Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 3: Orange varieties

1248

TCVN 13382-4:2022

Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 4: Giống Bưởi

Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 4: Pummelo varieties

1249

TCVN 13382-5:2022

Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 5: Giống chuối

Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 5: Banana varieties

1250

TCVN 13382-6:2022

Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 6: Giống cà phê

Agricultural varieties - Testing for Distinctness, Uniformity and Stability - Part 6: Coffee varieties

1251

TCVN 13586:2022

Kho bảo quản hiện vật bảo tàng – Các yêu cầu

Museum Storage for object conservation – Specifications

1252

TCVN 13574-1:2022

Thu nhận dữ liệu ảnh hàng không kỹ thuật số - Phần 1: Quy định chung

1253

TCVN 13574-2:2022

Thu nhận dữ liệu ảnh hàng không kỹ thuật số - Phần 2: Thiết kế kỹ thuật và bay chụp ảnh

1254

TCVN 13574-3:2022

Thu nhận dữ liệu ảnh hàng không kỹ thuật số - Phần 3: Chất lượng ảnh kỹ thuật số

1255

TCVN 13575:2022

Thu nhận dữ liệu không gian địa lý – Đo vẽ ảnh hàng không kỹ thuật số

1256

TCVN 13576:2022

Hệ thống dữ liệu ảnh hàng không – Tăng dày khống chế ảnh

1257

TCVN 12466-5:2022

Vịt giống hướng thịt – Phần 5: Vịt Hòa Lan

Meat breeding duck – Part 5: Hoa Lan duck

1258

TCVN 12467-6:2022

Vịt giống hướng trứng – Phần 6: Vịt TC

Egg breeding duck – Part 6: TC duck

1259

TCVN 12468-6:2022

Vịt giống kiêm dụng - Phần 6: Vịt PT

Meat and egg breeding duck – Part 6: PT duck

1260

TCVN 12469-7: 2022

Gà giống nội - Phần 7: Gà Tre

Indegious breeding chicken – Park 7: Tre chicken

Tổng số trang: 955