-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 258-1:2002Vật liệu kim loại. Thử độ cứng vickers. Phần 1: Phương pháp thử Metallic materials. Vickers hardness test. Part 1: Test method |
444,000 đ | 444,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4344:1986Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung - Lấy mẫu Clay for production of burnt tiles and bricks – Sampling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13751:2023Yêu cầu đối với chuyên gia năng suất Requirements for productivity specialists |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 644,000 đ |