Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.994 kết quả.
Searching result
1241 |
TCVN 2773:1978Calip nút dập qua có đầu đo khuyết đường kính trên 100 đến 600mm. Kết cấu và kích thước Swaged cylindrical plug gauges (go side). Not-full gauging members with above 100 to 600mm nominal diameters. Design and dimensions |
1242 |
TCVN 2774:1978Calip nút dập không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 75 đến 160mm. Kết cấu và kích thước Swaged cylindrical plug gauges. Not-full gauging members with above 75 to 160mm nominal diameters. Design and dimensions |
1243 |
TCVN 2775:1978Calip nút qua có đầu đo khuyết đường kính trên 100 đến 300mm. Kết cấu và kích thước Cylindrical plug gauges (go side). Not-full gauging members with above 100 to 300mm nominal diameters. Design and dimensions |
1244 |
TCVN 2776:1978Calip nút không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 75 đến 300mm. Kết cấu và kích thước Cylindrical plug gauges (not go side). Not-full gauging members with from above 75 to 500mm nominal diameters. Design and dimensions |
1245 |
TCVN 2777:1978Calip nút qua có đầu đo khuyết đường kính trên 160 đến 360mm. Kết cấu và kích thước Not-full go cylindrical plug gauges with cover plates (go side), gauging members with from 160 to 360mm nominal diameters. Design and dimensions |
1246 |
TCVN 2778:1978Calip nút không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 160 đến 360mm. Kết cấu và kích thước Not-go cylindrical plug gauges, not-full gauging members with above 160 to 360mm nominal diameters. Design and dimensions |
1247 |
TCVN 2779:1978Calip nút tấm một phía đường kính trên 50 đến 250mm. Kết cấu và kích thước Single-ended sheet plug gauges with above 50 to 250mm nominal diameters. Design and dimensions |
1248 |
TCVN 2780:1978Calip đo trong có chỏm cầu không qua đường kính trên 100 đến 360mm. Kết cấu và kích thước Spherical internal gauges (not go side) with above 100 to 360mm nominal diameters. Design and dimensions |
1249 |
TCVN 2781:1978Calip hàm lắp ghép kích thước từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước Complex snap-gauges of diameters from 1 to 6mm. Design and dimensions |
1250 |
TCVN 2782:1978Calip hàm lắp ghép hai phía cho kích thước từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước Complex double end snap-gauges of diameters from 1 to 6mm. Design and dimensions |
1251 |
TCVN 2783:1978Calip hàm tấm hai phía cho kích thước từ 3 đến 10mm. Kết cấu và kích thước Plate double-end snap-gauges of diameters from 3 to 10mm. Design and dimensions |
1252 |
TCVN 2784:1978Calip hàm tấm cho kích thước từ 3 đến 10mm. Kết cấu và kích thước Plate snap-gauges of diameters from 3 to 10mm. Design and dimensions |
1253 |
TCVN 2785:1978Calip hàm tấm cho kích thước trên 10 đến 100mm. Kết cấu và kích thước Plate snap-gauges of diameters over 10 to 100mm. Design and dimensions |
1254 |
TCVN 2786:1978Calip hàm tấm cho kích thước trên 100 đến 180mm. Kết cấu và kích thước Plate snap-gauges of diameters over 100 to 180mm. Design and dimensions |
1255 |
TCVN 2787:1978Calip hàm tấm cho kích thước trên 180 đến 260mm. Kết cấu và kích thước Sheet external gauges for dimensions over 180 to 260mm. Design and dimensions |
1256 |
TCVN 2788:1978Calip hàm tấm, mỏ đo thay thế được cho kích thước trên 100 đến 180mm. Kết cấu và kích thước Plate snap-gauges with changeable lips of diameters over 100 to 180mm. Design and dimensions |
1257 |
TCVN 2789:1978Calip hàm tấm, mỏ đo thay thế được cho kích thước trên 180 đến 360mm. Kết cấu và kích thước Plate snap-gauges with changeable lips of diameters over 180 up to 360mm. Design and dimensions |
1258 |
TCVN 2790:1978Calip hàm dập cho kích thước trên 10 đến 50mm. Kết cấu và kích thước Pressed snap-gauges of diameters over 10 to 50mm . Design and dimensions |
1259 |
TCVN 2791:1978Calip hàm dập cho kích thước trên 50 đến 180 mm. Kết cấu và kích thước Pressed snap-gauges of diameters over 50 to 180mm. Design and dimensions |
1260 |
TCVN 2792:1978Calip hàm. ốp tay cầm. Kết cấu và kích thước Cover handles for snap-gauges. Design and dimensions |