• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2534:1978

Nắp kín. Kết cấu và kích thước

Blind caps. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2562:1978

Máy kéo và máy liên hợp. Động cơ điezen. Yêu cầu kỹ thuật chung

Tractor and combine diesels. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2774:1978

Calip nút dập không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 75 đến 160mm. Kết cấu và kích thước

Swaged cylindrical plug gauges. Not-full gauging members with above 75 to 160mm nominal diameters. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2778:1978

Calip nút không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 160 đến 360mm. Kết cấu và kích thước

Not-go cylindrical plug gauges, not-full gauging members with above 160 to 360mm nominal diameters. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 13784-3:2023

Bao bì vận chuyển – Hệ thống hộp chứa tải trọng nhỏ – Phần 3: Hệ thống xếp chồng có liên kết (BSS)

Transport packaging – Small load container systems – Part 3: Bond Stackable System (BSS)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 2536:1978

Nắp có rãnh mỡ. Kết cấu và kích thước

Caps with fat grooves. Structure and dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 2767:1978

Calip nút không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 50 đến 75mm. Kết cấu và kích thước

Unpassable plug gauges with not-full inserts of diameters above 50 up to 75mm. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 2782:1978

Calip hàm lắp ghép hai phía cho kích thước từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước

Complex double end snap-gauges of diameters from 1 to 6mm. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 2773:1978

Calip nút dập qua có đầu đo khuyết đường kính trên 100 đến 600mm. Kết cấu và kích thước

Swaged cylindrical plug gauges (go side). Not-full gauging members with above 100 to 600mm nominal diameters. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ