-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2785:1978Calip hàm tấm cho kích thước trên 10 đến 100mm. Kết cấu và kích thước Plate snap-gauges of diameters over 10 to 100mm. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2771:1978Calip nút dập không qua có đầu đo đường kính trên 50 đến 100mm. Kết cấu và kích thước Punched cylindrical plug gauges (not go side) with above 50 to 100mm nominal diameters. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2766:1978Calip nút không qua có đầu đo đường kính trên 50 đến 75mm. Kết cấu và kích thước Cylindrical not go plug gauges, gauging members with above 50 up to 75mm nominal diameters. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2770:1978Calip nút dập qua có đầu đo đường kính trên 50 đến 100mm. Kết cấu và kích thước Punched cylindrical go plug gauges. Gauging members with above 50 to 100mm nominal diameters. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2780:1978Calip đo trong có chỏm cầu không qua đường kính trên 100 đến 360mm. Kết cấu và kích thước Spherical internal gauges (not go side) with above 100 to 360mm nominal diameters. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||