-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3756:1983Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định oxy, nitơ và metan bằng sắc ký khí Natural gas - Method for the determination of oxygen, nitrogen and methane by gas chromatography |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5682:1992Đồ chơi trẻ em trước tuổi học. Yêu cầu an toàn Toys for pre-school age children. Safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7963:2008Đường và sản phẩm đường. Xác định độ ẩm bằng phương pháp Karl Fischer Sugar and sugar products. Determination of the moisture by Karl Fischer method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5415:1991Hộp giảm tốc bánh răng thông dụng. Chiều cao trục Speed gearboxes for general purpose. The height of axis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2769:1978Calip nút không qua có đầu đo đường kính trên 50 đến 100mm. Kết cấu và kích thước Cylindrical not-go plug gauges with above 50 to 100mm nominal diameters. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||