• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3246:1979

Gà giống lơ-go (leghorn) - dòng BVx và dòng BVy - phân cấp chất lượng

White Leghorn for breeding - Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 3247:1979

Trứng ấp giống Lơgo (LEGHORN). Dòng X và dòng Y. Yêu cầu kỹ thuật

Leghorn breed eggs. X and Y races. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 3007:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc thẳng B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends B-B. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 3005:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 15o E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 15o elbows E-E. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 2765:1978

Calip nút qua có đầu đo đường kính trên 50 đến 75mm. Kết cấu và kích thước

Cylindrical go plug gauges. Gauging members with above 50 up to 75mm nominal diameters. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 2758:1978

Calip nút, tay cầm hai phía. Kết cấu và kích thước

Double-ended handles for plug gauges with slip bushes. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 8740:2011

Xốt trộn salad

Salad dressing

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 2767:1978

Calip nút không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 50 đến 75mm. Kết cấu và kích thước

Unpassable plug gauges with not-full inserts of diameters above 50 up to 75mm. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ