• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10563:2015

Cream. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn). 22

Cream -- Determination of fat content -- Gravimetric method (Reference method)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 4604:1988

Xí nghiệp công nghiệp - Nhà sản xuất - Tiêu chuẩn thiết kế

Industrial enterprises - Production building - Design standard

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 7086:2002

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp chuẩn đo quang

Milk and milk products. Determination of copper content. Photometric reference method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 3209:1979

Dung sai vị trí đường trục của lỗ dùng cho chi tiết kẹp chặt

Positional tolerances of bore axis for biting fasteners

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 13393:2021

Vật cấy ghép phẫu thuật – Dung dịch thử nghiệm và điều kiện môi trường đối với thử nghiệm ăn mòn tĩnh và ăn mòn động trên vật liệu cấy ghép và thiết bị y tế

Implants for surgery – Test solutions and environmental conditions for static and dynamic corrosion tests on implantable materials and medical devices

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 2406:1978

Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối không chuyển bậc. Kết cấu và kích thước cơ bản

Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication system. Adapter sockets for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 2783:1978

Calip hàm tấm hai phía cho kích thước từ 3 đến 10mm. Kết cấu và kích thước

Plate double-end snap-gauges of diameters from 3 to 10mm. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ