-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7835-X06:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X06: Độ bền màu với natri cacbonat ở nhiệt độ sôi Textiles - Tests for colour fastness - Part X06: Colour fastness to soda boiling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2378:1978Tơ tằm dâu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Raw silk - Packing, marking, transport and storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2782:1978Calip hàm lắp ghép hai phía cho kích thước từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước Complex double end snap-gauges of diameters from 1 to 6mm. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |