Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

1201

TCVN 5164:1990

Lương thực. Phương pháp xác định hàm lượng Vitamin B1 (thiamin)

Cereals. Determination of vitamin B1 content

1202

TCVN 5165:1990

Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí

Food products. Method for enumeration of total aerobic bacteria

1203

TCVN 5166:1990

Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp xác định tổng số bào tử nấm men, nấm mốc

Food products. Methods for enumeration of total yeasts and moulds

1204

TCVN 5167:1990

Thịt và sản phẩm thịt. Yêu cầu vệ sinh

Meat and meat products. Hygienic requirements

1205

TCVN 5168:1990

Thịt tươi. Hướng dẫn chung , kỹ thuật chế biến và yêu cầu vệ sinh

Fresh meat. Guide for processing technique and hygienic requirements

1206

TCVN 5160:1990

Chè - Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại -BHC

Tea - Method for residue determination of -BHC

1207

TCVN 1653:1989

Ray đường sắt hẹp. Yêu cầu kỹ thuật

Narrow-guage rails. Specifications

1208

TCVN 4716:1989

Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng etanol

Canned vegetables and fruits. Determination of ethanol content

1209

TCVN 4816:1989

Máy điện quay. Cổ góp và vành tiếp xúc. Kích thước đường kính

Rotary electric machines. Collectors and slip rings. Dimensions of diameters

1210

TCVN 4916:1989

Than và cốc. Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung. Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao

Coal and coke. Determination of total sulphur. High temperature combusion method

1211

TCVN 5016:1989

Vật đúc bằng gang cầu. Yêu cầu kỹ thuật

Spheroidal graphite iron castings. Technical requirements

1212

TCVN 1605:1988

Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Bình định mức

Laboratory volumetric glassware. Measuring flasks

1213

TCVN 1606:1988

Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Pipet định mức

Laboratory volumetric glassware. Measuring pipettes

1214

TCVN 1607:1988

Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Pipet chia độ

Laboratory volumetric glassware. Graduated pipettes

1215

TCVN 1609:1988

Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Buret

Laboratory volumetric glassware. Measuring burettes

1216

TCVN 1610:1988

Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. ống đong chia độ

Laboratory volumetric glassware. Graduated cylinders

1217

TCVN 4516:1988

Hoàn thiện mặt bằng xây dựng. Quy phạm thi công và nghiệm thu

Improvement of territory rules for building manufacturing and acception

1218

TCVN 1614:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Cuộn cảm, cuộn cản, biến áp, máy nối điện và khuếch đại từ

Graphical symbols to be used electrical schemes. Induction bobins, throttles, transformers and magnetical amplifiers

1219

TCVN 1616:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Điện trở, tụ điện

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Resistors and capacitors

1220

TCVN 1617:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ đo lường điện

Graphical symbols in electrical diagrams. Electrical measuring devices

Tổng số trang: 70