Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.399 kết quả.
Searching result
1201 |
TCVN 2616:1993Amoniac lỏng tổng hợp. Phương pháp xác định hàm lượng nước Liquid synthetic ammonia. Determination of water content |
1202 |
TCVN 3116:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ chống thấm nước Heavy weight concrete - Method for the determination of watertighless |
1203 |
TCVN 5169:1993Sứ xuyên điện áp từ 10 đến 35 kV. Yêu cầu kỹ thuật Porcelain through insulators for voltages from 10 to 35 kV. Technical requirements |
1204 |
|
1205 |
|
1206 |
|
1207 |
TCVN 1684:1991Động cơ điezen. Điều kiện kỹ thuật chung Diesel engines - General technical requirements |
1208 |
TCVN 1685:1991Động cơ điezen. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử Diesel engines. Rules of acceptance and test methods |
1209 |
|
1210 |
TCVN 5316:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Trang bị điện Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Electrical equipments |
1211 |
TCVN 5416:1991Hộp giảm tốc hành tinh thông dụng. Thông số cơ bản Speed gearboxes with planetary transmission for general purpose. Basic parameters |
1212 |
|
1213 |
TCVN 5616:1991Chè. Phương pháp xác định hàm lượng vụn và bụi Tea. Determination of broken and dust contents |
1214 |
TCVN 4160:1990Khởi động từ làm việc ở điện áp đến 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung Electromagnetic starters for voltages up to 1000 V. General specifications |
1215 |
TCVN 5116:1990Kiểm tra không phá hủy. Thép tấm. Phương pháp kiểm tra tính liên tục Non-destructive testing. Plate steel. Ultrasonic method for testing continuity |
1216 |
TCVN 5161:1990Chè. Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại dimethoat Tea. Determination of dimethoate pesticide residue |
1217 |
TCVN 5162:1990Bộ nguồn một chiều. Yêu cầu kỹ thuật chung Sources of direct current. General specifications |
1218 |
TCVN 5163:1990Linh kiện điện tử. Yêu cầu chung , độ tin cậy và phương pháp kiểm tra Electronic devices. General requirements for reliability and test methods |
1219 |
TCVN 5164:1990Lương thực. Phương pháp xác định hàm lượng Vitamin B1 (thiamin) Cereals. Determination of vitamin B1 content |
1220 |
TCVN 5165:1990Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí Food products. Method for enumeration of total aerobic bacteria |