-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10835:2015Cần trục khác cần trục tự hành và cần trục nổi. Yêu cầu chung về ổn định. 9 Cranes other than mobile and floating cranes -- General requirements for stability |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2101:2016Sơn và vecni – Xác định giá trị độ bóng ở 20°, 60° và 85° Paints and varnishes — Determination of gloss value at 20°, 60° and 85° |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6087:1995Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng tro Natural rubber. Determination of ash content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5316:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Trang bị điện Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Electrical equipments |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |