Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

1181

TCVN 1657:1993

Thép góc cạnh không đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled steel section/Unequal-leg angles. Dimensions

1182

TCVN 2216:1993

Bóng đèn điện nung sáng thông thường. Phương pháp thử

Electric filament lamps for general illumination purposes. Test methods

1183

TCVN 2616:1993

Amoniac lỏng tổng hợp. Phương pháp xác định hàm lượng nước

Liquid synthetic ammonia. Determination of water content

1184

TCVN 3116:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ chống thấm nước

Heavy weight concrete - Method for the determination of watertighless

1185

TCVN 5169:1993

Sứ xuyên điện áp từ 10 đến 35 kV. Yêu cầu kỹ thuật

Porcelain through insulators for voltages from 10 to 35 kV. Technical requirements

1186

TCVN 5716:1993

Gạo. Phương pháp xác định hàm lượng amyloza

Rice. Determination of amyloza content

1187

TCVN 1643:1992

Gạo. Phương pháp thử

Rice. Test methods

1188

TCVN 168:1991

Đồ hộp rau. Dưa chuột dầm dấm

Canned vegetables. Cucumber pickles

1189

TCVN 1684:1991

Động cơ điezen. Điều kiện kỹ thuật chung

Diesel engines - General technical requirements

1190

TCVN 1685:1991

Động cơ điezen. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử

Diesel engines. Rules of acceptance and test methods

1191

TCVN 1692:1991

Xe đạp. Yêu cầu kỹ thuật

Bicycles. Technical requirements

1192

TCVN 5316:1991

Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Trang bị điện

Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Electrical equipments

1193

TCVN 5416:1991

Hộp giảm tốc hành tinh thông dụng. Thông số cơ bản

Speed gearboxes with planetary transmission for general purpose. Basic parameters

1194

TCVN 5516:1991

Axit xitric thực phẩm

Citric acid, food grade

1195

TCVN 5616:1991

Chè. Phương pháp xác định hàm lượng vụn và bụi

Tea. Determination of broken and dust contents

1196

TCVN 4160:1990

Khởi động từ làm việc ở điện áp đến 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung

Electromagnetic starters for voltages up to 1000 V. General specifications

1197

TCVN 5116:1990

Kiểm tra không phá hủy. Thép tấm. Phương pháp kiểm tra tính liên tục

Non-destructive testing. Plate steel. Ultrasonic method for testing continuity

1198

TCVN 5161:1990

Chè. Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại dimethoat

Tea. Determination of dimethoate pesticide residue

1199

TCVN 5162:1990

Bộ nguồn một chiều. Yêu cầu kỹ thuật chung

Sources of direct current. General specifications

1200

TCVN 5163:1990

Linh kiện điện tử. Yêu cầu chung , độ tin cậy và phương pháp kiểm tra

Electronic devices. General requirements for reliability and test methods

Tổng số trang: 70