Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 465 kết quả.

Searching result

101

TCVN 10645:2014

Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Từ vựng

Fluid power systems and components - Vocabulary

102

TCVN 4501-1:2014

Chất dẻo - Xác định tính chất kéo - Phần 1: Nguyên tắc chung

Plastics - Determination of tensile properties Part 1: General principles

103

TCVN 4501-2:2014

Chất dẻo - Xác định tính chất kéo - Phần 2: Điều kiện thử đối với chất dẻo đúc và đùn

Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics

104

TCVN 10545:2014

Sửa chữa mặt đường bằng vật liệu bê tông nhựa siêu mịn. Thi công và nghiệm thu

Microasphalt materials. Constructions and acceptance

105

TCVN 10458:2014

Da – Phép thử cơ lý – Xác định độ bền nhiệt của da láng

Leather - Physical and mechanical tests - Determination of heat resistance of patent leather

106

TCVN ISO 14045:2013

Quản lý môi trường – Đánh giá hiệu suất sinh thái của các hệ thống sản phẩm – Các nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn

Environmental management – Eco-efficiency asessment of product systems Principles, requirements and guidelines

107

TCVN 9945-1:2013

Biểu đồ kiểm soát - Phần 1: Hướng dẫn chung

Control charts -- Part 1: General guidelines

108

TCVN 9945-2:2013

Biểu đồ kiểm soát - Phần 2: Biểu đồ kiểm soát Shewhart

Control charts -- Part 2: Shewhart control charts

109

TCVN 9945-4:2013

Biểu đồ kiểm soát - Phần 4: Biểu đồ tổng tích lũy

Control charts -- Part 4: Cumulative sum charts

110

TCVN 9945-3:2013

Biểu đồ kiểm soát - Phần 3: Biểu đồ kiểm soát chấp nhận

Control charts -- Part 3: Acceptance control charts

111

TCVN 9845:2013

Tính toán các đặc trưng dòng chảy lũ

Calculation of flood flow characteristics

112

TCVN 9745-1:2013

Chè. Xác định các chất đặc trưng của chè xanh và chè đen. Phần 1: Hàm lượng polyphenol tổng số trong chè. Phương pháp đo màu dùng thuốc thử folin-ciocalteu

Determination of substances characteristic of green and black tea. Part 1: Content of total polyphenols in tea. Colorimetric method using Folin-Ciocalteu reagent

113

TCVN 9745-2:2013

Chè. Xác định các chất đặc trưng của chè xanh và chè đen. Phần 2: Hàm lượng catechin trong chè xanh. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Determination of substances characteristic of green and black tea. Part 2: Content of catechins in green tea. Method using high-performance liquid chromatography

114

TCVN 9545:2013

Trang phục bảo vệ. Tính chất cơ học. Xác định độ bền đâm xuyên.

Protective clothing. Mechanical properties. Determination of resistance to puncture

115

TCVN 9456:2013

Máy nén khí. Phân loại

Compressors. Classification

116

TCVN 9457:2013

Máy nén khí, máy và dụng cụ khí nén. Áp suất ưu tiên.

Compressors, pneumatic tools and machines. Preferred pressures

117

TCVN 9455:2013

Máy nén không khí tĩnh tại. Quy định an toàn và quy phạm vận hành

Stationary air compressors. Safety rules and code of practice

118

TCVN 9454:2013

Máy nén thể tích. Thử nghiệm thu

Displacement compressors. Acceptance tests

119

TCVN 9453:2013

Máy sấy không khí nén. Quy định kỹ thuật và thử nghiệm

Compressed-air dryers. Specifications and testing

120

TCVN 9452:2013

Dụng cụ khí nén kiểu quay và va đập. Thử tính năng.

Rotary and percussive pneumatic tools. Performance tests

Tổng số trang: 24