Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
11801 |
|
11802 |
TCVN 4315:2007Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng Granulated blast furnace slags for cement production |
11803 |
TCVN 4281:2007Cối cặp mũi khoan ba chấu loại dùng chìa vặn. Yêu cầu kỹ thuật Key type three-jaw drill chuck. Specification |
11804 |
TCVN 4280:2007Cối cặp mũi khoan ba chấu loại không chìa vặn. Yêu cầu kỹ thuật Keyless type three-jaw drill chuck. Specification |
11805 |
TCVN 4065:2007Máy kéo và máy nông nghiệp. Lắp nối công cụ vào cơ cấu treo ba điểm. Khoảng không gian trống xung quanh công cụ Agricultural tractors and machinery. Connection of implements via three-point linkage. Clearance zone around implement |
11806 |
|
11807 |
|
11808 |
|
11809 |
TCVN 3844:2007Xích xe đạp. Đặc tính và phương pháp thử Cycle chains. Characteristics and test methods |
11810 |
TCVN 3838:2007Xe đạp. Kích thước ngoài của đai ốc nan hoa Cycles. External dimensions of spoke nipples |
11811 |
TCVN 3753:2007Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm đông đặc Petroleum products. Test method for determination of pour point |
11812 |
TCVN 3731:2007Sản phẩm hoá học dạng lỏng sử dụng trong công nghiệp. Xác định khối lượng riêng ở 20 độ C Liquid chemical products for industrial use. Determination of density at 20 degrees C |
11813 |
TCVN 3718-2:2007Quản lý an toàn trong trường bức xạ tần số rađiô. Phần 2: Phương pháp khuyến cáo để đo trường điện từ tần số rađio liên quan đến phơi nhiễm của con người ở dải tần từ 100 kHz đến 300 GHz Low-voltage fuses - Part 2: Recommended methods for measurements of radio frequency electromagnetic fields with respect to human exposure to such fields, 100 kHz- 300 GHz |
11814 |
TCVN 3652:2007Giấy và cáctông. Xác định độ dày, tỷ trọng và thể tích riêng Paper and board. Determination of thickness, density and specific volume |
11815 |
TCVN 3649:2007Giấy và cáctông. Lấy mẫu để xác định chất lượng trung bình Paper and board. Sampling to determine average quality |
11816 |
TCVN 3229:2007Giấy. Xác định độ bền xé (phương pháp Elmendorf) Paper. Determination of tearing resistance (Elmendorf method) |
11817 |
TCVN 3180:2007Nhiên liệu điêzen. Phương pháp tính toán chỉ số xêtan bằng phương trình bốn biến số Diesel fuels. Method for calculated cetane index by four variable equation |
11818 |
TCVN 3171:2007Chất lỏng dầu mỏ trong suốt và không trong suốt. Phương pháp xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực) Transparent and opaque petroleum liquids. Method for determination of kinematic viscosity (and calculation of dynamic viscosity) |
11819 |
TCVN 312-3:2007Vật liệu kim loại. Thử va đập kiểu con lắc Charpy. Phần 3: Chuẩn bị và đặc tính mẫu thử chuẩn Charpy V dùng để kiểm định máy thử Metallic materials. Charpy pendulum impact test. Part 3: Preparation and characterization of Charpy V reference test pieces for verification of test machines |
11820 |
TCVN 312-2:2007Vật liệu kim loại. Thử va đập kiểu con lắc Charpy. Phần 2: Kiểm định máy thử Metallic materials. Charpy pendulum impact test. Part 2: Verification of test machines |