Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.518 kết quả.
Searching result
1161 |
|
1162 |
TCVN 8181:2009Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn) Cheese and processed cheese products. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method) |
1163 |
|
1164 |
TCVN 8180-1:2009Phomat, cùi phomat và phomat chế biến. Xác định hàm lượng natamyxin. Phần 1: Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử đối với cùi phomat Cheese, cheese rind and processed cheese. Determination of natamycin content. Part 1: Molecular absorption spectrometric method for cheese rind |
1165 |
TCVN 8180-2:2009Phomat, cùi phomat và phomat chế biến. Xác định hàm lượng natamyxin. Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao đối với phomat, cùi phomat và phomat chế biến Cheese, cheese rind and processed cheese. Determination of natamycin content. Part 2: High-performance liquid chromatographic method for cheese, cheese rind and processed cheese |
1166 |
|
1167 |
|
1168 |
TCVN 8118:2009Rau quả và sản phẩm rau quả. Phân hủy chất hữu cơ trước khi phân tích. Phương pháp tro hóa Fruits. Vegetables and derived products. Decomposition of organic matter prior to analysis. Ashing method |
1169 |
TCVN 7563-18:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 18: Xử lý dữ liệu phân tán Information technology. Vocabulary. Part 18: Distributed data processing |
1170 |
TCVN 7189:2009Thiết bị công nghệ thông tin. Đặc tính nhiễu tần số vô tuyến. Giới hạn và phương pháp đo Information technology equipment. Radio disturbance characteristics. Limits and methods of measurement |
1171 |
TCVN 6189-1:2009Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột. Phần 1: Phương pháp thu nhỏ (Số có xác suất lớn nhất) đối với nước mặt và nước thải Water quality. Detection and enumeration of intestinal enterococci in surface and waste water. Part 1: Miniaturized method (most probable number) by inoculation in liquid medium |
1172 |
TCVN 6189-2:2009Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột. Phần 2: Phương pháp màng lọc Water quality. Detection and enumeration of intestinal enterococci in surface and waste water. Part 2: Membrane filtration method |
1173 |
TCVN 6187-1:2009Chất lượng nước. Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn coliform. Phần 1: Phương pháp lọc màng Water quality. Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria. Part 1: Membrane filtration method |
1174 |
TCVN 5465-18:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 18: Hỗn hợp tơ tằm và len hoặc xơ lông động vật (Phương pháp sử dụng axit sunphuric) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 18: Mixtures of silk and wool or hair (method using sulfuric acid) |
1175 |
TCVN 4183:2009Vật liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ chín (Quy trình trương nở bằng natri hydroxit và ánh sáng phân cực) Standard test method for maturity of cotton fibers (sodium hydroxide swelling and polarized light procedures) |
1176 |
TCVN 4182:2009Vật liệu dệt. Xơ bông. Xác định độ bền đứt và độ giãn dài khi đứt (Phương pháp chùm xơ dẹt) Standard test method for breaking strength and elongation of cotton fibers (flat bundle method) |
1177 |
TCVN 4181:2009Vật liệu dệt. Xơ. Phương pháp xác định độ nhỏ Standard test methods for linear density of textile fibers |
1178 |
TCVN 4180:2009Vật liệu dệt. Xơ bông. Xác định chiều dài và phân bố chiều dài (Phương pháp sắp hàng) Standard test method for length and length distribution of cotton fibers (array method) |
1179 |
TCVN 318:2009Than và cốc. Tính kết quả phân tích trên những trạng thái khác nhau Coal and coke. Calculation of analyses to different bases |
1180 |
TCVN 1821:2009Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tổng. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of total cacbon content. Methods of chemical analysis |