Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
11581 |
TCVN 6381:2007Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN) Information and documentation. International standard serial numbering (ISSN) |
11582 |
TCVN 6380:2007Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn Quốc tế cho sách (ISBN) Information and documentation. International Standard Book Number (ISBN) |
11583 |
|
11584 |
TCVN 6353:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chì bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử trực tiếp dùng lò Graphit Animal and vegetable fats and oils. Determination of lead by direct Graphite furnace atomic absorption spectroscopy |
11585 |
TCVN 6344:2007Găng tay cao su phẫu thuật vô khuẩn sử dụng một lần. Yêu cầu kỹ thuật Single-use sterile rubber surgical gloves. Specification |
11586 |
TCVN 6343-2:2007Găng khám bệnh sử dụng một lần. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật đối với găng làm từ poly(vinyl clorua) Single-use medical examination gloves. Part 2: Specification for gloves made from poly(vinyl chloride) |
11587 |
TCVN 6343-1:2007Găng khám bệnh sử dụng một lần. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật đối với găng làm từ latex cao su hoặc cao su hoà tan Single-use medical examination gloves. Part 1: Specification for gloves made from rubber latex or rubber solution |
11588 |
TCVN 6342:2007Bao cao su tránh thai (condom) làm từ latex cao xu thiên nhiên. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Natural latex rubber condoms. Requirements and test methods |
11589 |
TCVN 6325:2007Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số axit. Phương pháp chuẩn độ điện thế Petroleum Products. Determination of acid number. Potentiometric titration method |
11590 |
TCVN 6322:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng axit boric Natural rubber latex concentrate. Determination of boric acid content |
11591 |
TCVN 6320:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cặn Rubber latex, natural, concentrade. Determination of sludge content |
11592 |
TCVN 6319:2007Cao su và các loại latex cao su. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp quang phổ sử dụng natri periodat Rubbers and rubber latices. Determination of manganese content. Sodium periodate photometric methods |
11593 |
TCVN 6317:2007Latex cao su. Xác định hàm lượng chất đông kết (chất còn lại trên rây) Rubber latex. Determination of coagulum content (sieve residue) |
11594 |
TCVN 6316:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ ổn định cơ học Natural rubber latex concentrate. Determination of mechanical stability |
11595 |
TCVN 6315:2007Latex, cao su. Xác định tổng hàm lượng chất rắn Latex, rubber. Determination of total solids content |
11596 |
TCVN 6314:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Các loại ly tâm hoặc kem hoá được bảo quản bằng amoniac. Yêu cầu kỹ thuật Natural rubber latex concentrate. Centrifuged or creamed, ammonia-preserved types. Specification |
11597 |
|
11598 |
TCVN 6305-3:2007Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 3: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van ống khô Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 3: requirements and test methods for dry pipe valves |
11599 |
TCVN 6305-2:2007Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 2: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van báo động kiểu ướt, bình làm trễ và chuông nước Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 2: Requirements and test methods for wet alarm valves, retard chambers and water motor alarms |
11600 |
TCVN 6305-1:2007Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 1: Yêu cầu và phương pháp thử đối với Sprinkler Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 1: Requirements and test methods for sprinklers |