-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10735:2015Cá cơm luộc trong nước muối và làm khô. 11 Boiled dried salted anchovies |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10357-2:2014Thép không gỉ cán nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng - Phần 2: Thép dải rộng và thép tấm/lá Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and sheet/plate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7952-11:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định cường độ liên kết Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 11: Determination of contact strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |