-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12566:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất mancozeb Pesticides - Determination of mancozeb content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4708:1989Tranzito. Phương pháp đo điện dung chuyển tiếp colectơ và emitơ Transitors. Measurement methods of emitter collector |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7943:2008An toàn bức xạ. Thiết bị dùng trong chụp ảnh gamma công nghiệp. Quy định kỹ thuật đối với tính năng, thiết kế và các phép thử nghiệm Radiation protection. Apparatus for industrial gamma radiography. Specifications for performance, design and tests |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 314,000 đ | ||||