Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.612 kết quả.

Searching result

1121

TCVN 8341:2010

Nhuyễn thể hai mảnh vỏ. Xác định hàm lượng độc tố gây tiêu chảy (DSP). Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Bivalve molluscs. Determination of diarrhetic shellfish poisons (DSP) content. Method using high performance liquid chromatography

1122

TCVN 8342:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Phát hiện Salmonella bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi polymeraza (PCR)

Fish and fishery products. Detection of Salmonella using Polymerase Chain Reaction (PCR) technique

1123

TCVN 8343:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Phát hiện axit boric và muối borat

Fish and fishery products. Detection of boric acid and borates

1124

TCVN 8344:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Phát hiện urê

Fish and fishery products. Detection of urea

1125

TCVN 8345:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định dư lượng sulfonamit. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fish and fishery products. Determination of sulfonamide residues. Method using high-performance liquid chromatography

1126

TCVN 8346:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định thuốc bảo vệ thực vật nhóm clo hữu cơ và polyclobiphenyl. Phương pháp sắc ký khí

Fish and fishery products. Determination of organochlorine pesticides and polychlorobiphenyls. Method using gas chromatography

1127

TCVN 8334-1:2010

Phơi nhiễm trong trường điện hoặc trường từ ở dải tần số thấp và tần số trung gian. Phương pháp tính mật độ dòng điện và trường điện cảm ứng bên trong cơ thể người. Phần 1: Yêu cầu chung.

Exposure to electric or magnetic fields in the low and intermediate frequency range. Methods for calculating the current density and internal electric field induced in the human body. Part 1: General.

1128

TCVN 8338:2010

Cá tra (Pangasius hypophthalmus) phi lê đông lạnh

Frozen Tra fish (Pangasius hypophthalmus) fillet

1129

TCVN 8339:2010

Nhuyễn thể hai mảnh vỏ. Xác định hàm lượng độc tố gây liệt cơ (PSP). Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Bivalve molluscs. Determination of paralytic shellfish poisons (PSP) content. Method using high-performance liquid chromatography

1130

TCVN 8340:2010

Nhuyễn thể hai mảnh vỏ. Xác định hàm lượng độc tố gây mất trí nhớ (ASP). Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Bivalve molluscs. Determination of amnestic shellfish poisons (ASP) content. Method using high-performance liquid chromatography

1131

TCVN 8324:2010

Rau quả. Xác định dư lượng cymoxanil. Phương pháp sắc ký khí

Vegetables and fruits. Determination of cymoxanil residues. Gas chromatographic method

1132

TCVN 8334-3-1:2010

Phơi nhiễm trong trường điện hoặc trường từ ở dải tần số thấp và tần số trung gian. Phương pháp tính mật độ dòng điện và trường điện cảm ứng bên trong cơ thể người. Phần 3-1: Phơi nhiễm trong trường điện. Mô tả giải tích và mô hình đánh số hai chiều

Exposure to electric or magnetic fields in the low and intermediate frequency range. Methods for calculating the current density and internal electric field induced in the human body. Part 3-1: Exposure to electric fields. Analyticaland 2D numerical model.

1133

TCVN 8331:2010

Thiết bị y tế. Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 13485:2004 (ISO 13485:2003)

Medical devices. Quality mangement systems. Guidance on the application of TCVN ISO 13485:2004 (ISO 13485: 2003)

1134

TCVN 8332:2010

Phòng thí nghiệm y tế. Yêu cầu về an toàn

Medical laboratories. Requirements for safety

1135

TCVN 8333-1:2010

Máy đo huyết áp không xâm nhập. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với máy đo không tự động

Non-invasive sphygmomanometers. Part 1: Requirements and test methods for non-automated measurement type

1136

TCVN 8318:2010

Rau quả. Xác định dư lượng chlorothalonil. Phương pháp sắc ký khí-khối phổ

Vegetables and fruits. Determination of chlorothalonil residues. Gas chromatographic-mass spectrometric method

1137

TCVN 8319:2010

Rau quả. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký khí

Vegetables and fruits. Determination of pesticide multiresidues. Gas chromatographic-mass spectrometric method

1138

TCVN 8320:2010

Chè, cà phê. Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký lỏng-khối phổ

Tea and coffee. Determination of pesticide multiresidues. Liquid chromatographic and tandem mass spectrometric method

1139

TCVN 8310:2010

Thử phá hủy mối hàn trên vật liệu kim loại. Thử kéo ngang

Destructive tests on welds in metallic materials. Transverse tensile test

1140

TCVN 8307:2010

Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm. Chuẩn bị nước chiết lạnh

Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Preparation of a cold water extract

Tổng số trang: 81