Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

1121

TCVN 7716:2007

Etanol nhiên liệu biến tính dùng để trộn với xăng sử dụng làm nhiên liệu cho động cơ đánh lửa. Yêu cầu kỹ thuật

Denatured fuel ethanol for blending with gasolines for use as automotive spark-ignition engine fuel. Specification

1122

TCVN 7572-16:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 16: Xác định hàm lượng sunfat và sunfit trong cốt liệu nhỏ

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 16: Determination of sulfate and sulfite content

1123

TCVN 7571-16:2006

Thép hình cán nóng. Phần 16: Thép chữ H. Kích thước và đặc tính mặt cắt

Hot-rolled steel sections. Part 16: Sloping flange column sections (metric series). Dimensions and sectional properties

1124

TCVN 7169:2006

Nhiên liệu hàng không. Phương pháp thử phản ứng nước

Aviation fuels. Test method for water reaction

1125

TCVN ISO/TS 16668:2005

Bộ đăng ký ngữ nghĩa cơ sở (BSR)

Basic semantics registers (BSR)

1126

TCVN 7516:2005

Hướng dẫn giám sát dịch hại

Guidelines for surveillance

1127

TCVN 6415-16:2005

Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 16: Xác định sự khác biệt nhỏ về màu

Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 16: Determination of small colour difference

1128

TCVN 7416:2004

Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để diệt côn trùng trong cá khô và cá khô ướp muối

Code of good irradiation practice for insect disinfestation of dried fish and salted and dried fish

1129

TCVN ISO/TS 16949:2004

Hệ thống quản lý chất lượng. Yêu cầu cụ thể đối với việc áp dụng TCVN ISO 9001:2000 tại tổ chức chế tạo ô tô và bộ phận dịch vụ liên quan

Quality management systems. Particular requirements for application of TCVN ISO 9001:2000 for automotive production and relevant service part organizations

1130

TCVN 7316:2003

Hệ thống cỡ số giày. Hệ Mondopoint và cách chuyển đổi sang các hệ khác

Shoe sizing system. Mondopoint system and method for converting from the Mondopoint system into other systems

1131

TCVN 7169:2002

Nhiên liệu hàng không. Phương pháp thử phản ứng nước

Aviation fuels. Test method for water reaction

1132

TCVN 7168-1:2002

So sánh các tiêu chuẩn an toàn thang máy trên thế giới. Phần 1: Thang máy điện

Comparison of worldwide lift safety standards. Part 1: Electric lifts (elevators)

1133

TCVN 7167-2:2002

Cần trục. Ký hiệu bằng hình vẽ. Phần 2: Cần trục tự hành

Cranes. Graphical symbols. Part 2: Mobile cranes

1134

TCVN 7167-1:2002

Cần trục - Ký hiệu bằng hình vẽ - Phần 1: Quy định chung

Cranes - Graphical symbols - Part 1: General

1135

TCVN 7165:2002

Chai chứa khí. Ren côn 25E để nối van vào chai chứa khí. Đặc tính kỹ thuật

Gas cylinders. 25E taper thread for connection of valves to gas cylinders. Specification

1136

TCVN 7166:2002

Chai chứa khí. Ren côn 25E để nối van vào chai chứa khí. Calip nghiệm thu

Gas cylinders. 25E taper thread for connection of valves gas cylinders. Inspecton gauges

1137

TCVN 7164:2002

Chai chứa khí di động. Van dùng cho chai chứa khí không được nạp lại. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu

Transportable gas cylinders. Cylinder valves for non-refillable cylinders. Specification and prototype testing

1138

TCVN 7160:2002

Chất hoạt động bề mặt. Phân loại đơn giản

Surface active agents. Simplified classification

1139

TCVN 7161-13:2002

Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 13: Chất chữa cháy IG-100

Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 13: IG-100 extinguishant

1140

TCVN 7161-1:2002

Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 1: Yêu cầu chung

Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 1: General requirements

Tổng số trang: 70