Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
11301 |
TCVN 7699-2-18:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-18: Các thử nghiệm - Thử nghiệm R và hướng dẫn: nước Environmental testing - Part 2-14: Tests - Test R and guidance: Water |
11302 |
TCVN 7699-2-30:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-30: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Db: Nóng ẩm, chu kỳ (chu kỳ 12h+12h) Environmental testing - Part 2-30: Tests - Test Db: Damp heat, cyclic (12 h + 12 h cycle) |
11303 |
TCVN 7699-2-29:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-29: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Eb và hướng dẫn: Va đập Environmental testing - Part 2-29: Tests - Test Eb and guidance: Bump |
11304 |
TCVN 7699-2-33:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-33: Các thử nghiệm - Hướng dẫn thử nghiệm thay đổi nhiệt độ Environmental testing - Part 2-33: Tests - Guidance on change of temperature tests |
11305 |
TCVN 7699-2-32:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-32: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Ed: Rơi tự do Environmental testing - Part 2-32: Tests - Test Ed: Free fall |
11306 |
TCVN 7699-2-39:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-39: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Z/AMD: Thử nghiệm kết hợp tuần tự lạnh, áp suất không khí thấp và nóng ẩm Environmental testing - Part 2-39: Tests - Test Z/AMD: Combined sequential cold, low air pressure, and damp heat test |
11307 |
TCVN 7699-2-38:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-38: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Z/AD: Thử nghiệm chu kỳ nhiệt độ/độ ẩm hỗn hợp Environmental testing - Part 2-38: Tests - Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test |
11308 |
TCVN 7698-1:2007Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 1: Ống và phụ tùng đường ống có mặt cắt ngang tròn Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. Part 1: Tubes and tubular accessories with circular cross-section |
11309 |
TCVN 7698-2:2007Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 2: Ống và phụ tùng đường ống có mặt cắt ngang hình vuông và chữ nhật Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. part 2: square and rectangular hollow sections |
11310 |
TCVN 7698-3:2007Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 3: Đầu nối ống có mặt cắt ngang tròn Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. part 3: tubular fittings with circular cross-section |
11311 |
TCVN 7697-2:2007Máy biến đổi đo lường. Phần 2: Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Instrument transformers. Part 2 : Inductive voltage transformers |
11312 |
TCVN 7696:2007Bóng đèn natri áp suất thấp. Yêu cầu về tính năng Low-pressure sodium vapour lamps. Performance specifications |
11313 |
TCVN 7695-3:2007Bánh răng. Quy trình kiểm FZG. Phần 3: Phương pháp kiểm FZG A/2, 8/50 về khả năng chịu tải gây tróc rỗ tương đối và đặc tính mài mòn của dầu bôi trơn Gears. FZG test procedures. Part 3: FZG test method A/2, 8/50 for relative scuffing load-carrying capacity and wear characteristics of semifluid gear greases |
11314 |
TCVN 7695-2:2007Bánh răng. Quy trình kiểm FZG. Phần 2: Phương pháp kiểm tải nhiều mức A10/16, 6R/120 cho dầu bôi trơn EP cao theo quy trình FZG để xác định khả năng chịu tải tróc rỗ tương đối Gears. FZG test procedures. Part 2: FZG step load test A10/16, 6R/120 for relative scuffing load-carrying capacity of high EP oils |
11315 |
TCVN 7695-1:2007Bánh răng. Quy trình kiểm FZG. Phần 1: Phương pháp kiểm A/8, 3/90 cho dầu môi trơn theo quy trình FZG để xác định khả năng chịu tải tróc rỗ tương đối Gears. FZG test procedures. Part 1: FZG test method A/8, 3/90 for relative scuffing load-carrying capacity of oils |
11316 |
TCVN 7694:2007Dao phay lăn răng kiểu trục vít liền khối có khóa hãm hoặc rãnh then dọc trục, mô đun từ 0,5 đến 40. Kích thước danh nghĩa Solid (monobloc) gear hobs with tenon drive or axial keyway, 0, 5 to 40 module. Nominal dimensions |
11317 |
TCVN 7689:2007Máy công cụ. Điều kiện kiểm máy mài phẳng có trục chính bánh mài thẳng đứng và bàn máy chuyển động tịnh tiến qua lại. Kiểm độ chính xác. machine tools. Test conditions for surface grindingmachines with vertical grinding wheel spindle and reciprocating table. Testing of the accuracy |
11318 |
TCVN 7691:2007Điều kiện kiểm máy mài phẳng có hai trụ. Máy mài có băng trượt. Kiểm độ chính xác Test conditions for surface grinding machines with two columns. Machines for grinding slideways. Testing of the accuracy |
11319 |
TCVN 7688:2007Điều kiện kiểm máy mài tròn trong có trục chính nằm ngang. Kiểm độ chính xác Test conditions for internal cylindrical grinding machines with horizontal spindle. Testing of accuracy |
11320 |
TCVN 7683-1:2007Điều kiện kiểm máy phay có chiều cao bàn máy thay đổi. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy có trục chính nằm ngang, Test conditions for milling machine with table of variable height. Testing of the accuracy. Part 1: Machines with horiaontal spindle. |