Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.612 kết quả.

Searching result

1101

TCVN 8387:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất isoxaflutole. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing isoxaflutole. Technical requirement and test methods

1102

TCVN 8389-2:2010

Khẩu trang y tế - Phần 2: Khẩu trang y tế phòng nhiễm khuẩn.

Medical face mask - Part 2: Medical face mask preventing bacteria.

1103

TCVN 8385:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất propisochlor. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing propisochlor. Technical requirement and test methods

1104

TCVN 8386:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất flusilazole. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing flusilazole. Technical requirement and test methods

1105

TCVN 8383:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất azadirachtin. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing azadirachtin. Technical requirement and test methods

1106

TCVN 8377:2010

Tôm và sản phẩm tôm. Phát hiện virut gây bệnh đốm trắng (WSSV) bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi trùng hợp (PCR)

Shrimp and shrimp products. Detection of white spot syndrome virus (WSSV) by polymerase chain reaction (PCR)

1107

TCVN 8378:2010

Tôm và sản phẩm tôm. Phát hiện virut gây bệnh đầu vàng (YHV) bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi trùng hợp - phiên mã ngược (RT-PCR)

Shrimp and shrimp products. Detection of yellow head virus (YHV) by reverse transcription - polymerase chain reaction (RT-PCR)

1108

TCVN 8379:2010

Tôm và sản phẩm tôm. Phát hiện virut gây bệnh hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu (IHHNV) bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi trùng hợp (PCR)

Shrimp and shrimp products. Detection of infectious hypodermal and haematopoietic necrosis virus (IHHNV) by polymerase chain reaction (PCR)

1109

TCVN 8380:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất cartap hydrochloride. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing cartap hydrochloride. Technical requirement and test methods

1110

TCVN 8374:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng florfenicol bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Fish and fishery products. Determination of florfenicol content by high perfomance liquid chromatographic method (HPLC)

1111

TCVN 8375:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng metyltestosteron và dietylstilbestrol bằng phương pháp sắc kí lỏng - khối phổ - khối phổ (LC-MS/MS)

Fish and fishery products. Dtermination of methyltestosteron and diethylstibestrol content by liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

1112

TCVN 8376:2010

Tôm và sản phẩm tôm. Phát hiện virut gây hội chứng taura (TSV) bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi trùng hợp - phiên mã ngược (RT-PCR)

Shrimp and shrimp products. Detection of taura syndrome virus (TSV) by reverse transcription - polymerase chain reaction (RT-PCR)

1113

TCVN 8351:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định các chất chuyển hóa của nhóm nitrofuran. Phương pháp sắc ký lỏng-khối phổ-khối phổ

Fish and fishery products. Determination of nitrofuran metabolites. Liquid chromatographic and tandem mass spectrometric method

1114

TCVN 8352:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng histamin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fish and fishery products. Determination of nitrofuran metabolites. Liquid chromatographic and tandem mass spectrometric method

1115

TCVN 8353:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng polyphosphat. Phương pháp sắc ký ion

Fish and fishery products. Determination of histamine content. Method using high-performance liquid chromatographyDetermination of polyphosphate. Method using ion chromatography

1116

TCVN 8354:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng sulfit

Fish and fishery products. Determination of sulfite content

1117

TCVN 8359:2010

Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG). Phương pháp xác định độ ăn mòn tấm đồng.

Standard Test Method for Copper Strip Corrosion by Liquefied Petroleum (LP) Gases

1118

TCVN 8360:2010

Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và hỗn hợp propan/propen. Xác định hydrocacbon bằng phương pháp sắc ký khí.

Standards Test Method for Dertermination of Hydrocarbons in Liquefied Petroleum (LP) Gases and Propane/Propene Mixtures by Gas Chromatography.

1119

TCVN 8348:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định dư lượng penicillin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fish and fishery products. Determination of penicillins residues. Method using high-performance liquid chromatography

1120

TCVN 8349:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định dư lượng tetracycline. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fish and fishery products. Determination of tetracyclines residues. Method using high-performance liquid chromatography

Tổng số trang: 81