Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

1101

TCVN 2573:1978

Máy kéo và máy nông nghiệp. Trục thu công suất có tốc độ quay 1000 vòng/phút (104,71 radian/s). Yêu cầu chung

Tractors and agricultural machinery. 1000 RPM (104,71 rad/ s) power take - offs. General requirements

1102

TCVN 2574:1978

Máy kéo và máy nông nghiệp. Khớp nối đường ống thủy lực. Vị trí và phương pháp lắp

Tractors and agricultural machinery. Hydraulic pipe connections. Locations and assembling methods

1103

TCVN 2575:1978

Phanh ma sát. Đệm của phanh. Kích thước

Friction brake. Brake washer. Dimensions

1104

TCVN 2576:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phụ tùng ống dẫn bằng thép, đồng thau và đồng thanh, nhiệt độ làm việc Tn

Fittings and appliances for marine pipe systems. Steel, brass and bronze fittings with working temperature Tn

1105

TCVN 2577:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phụ tùng ống dẫn bằng gang, nhiệt độ làm việc Tlv nhỏ hơn hoặc bằng 300oC. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast iron fittings with working temperature Tw

1106

TCVN 2578:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van nêm bằng gang. Kích thước cơ bản

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast iron flat valves. Basic dimensions

1107

TCVN 2579:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van nêm bằng đồng thau và đồng thanh. Kích thước cơ bản

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze flat valves. Basic dimensions

1108

TCVN 2580:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van nêm bằng thép đúc. Kích thước cơ bản

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel flap valves. Basic dimensions

1109

TCVN 2581:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van ngắt nối bích bằng gang xám. Kích thước cơ bản

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast iron flanged stop valves. Basic dimensions

1110

TCVN 2582:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt nối bích bằng đồng thanh hoặc đồng thau đúc. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze flanged stop valves. Basic dimensions and technical requirements

1111

TCVN 2583:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt nối bích bằng thép đúc. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fitting and appliances for marine pipe systems. Cast steel flanged stop valves. Basic dimensions and technical requirements

1112

TCVN 2584:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt bằng đồng thanh hoặc đồng thau, đầu nối ren ngoài. Kích thước cơ bản

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze external thread joint, cut-off valves. Basic dimensions

1113

TCVN 2585:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt bằng thép, đầu nối ren ngoài. Kích thước cơ bản

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel external thread joint, cut-off valves. Basic dimensions

1114

TCVN 2586:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van cứu hỏa bằng đồng thanh hoặc gang. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Fire cast angle valves. Basic dimensions. Technical requirements

1115

TCVN 2587:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt một chiều nối bích bằng đồng thanh hoặc đồng thau. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze flanged check valves. Basic dimensions and technical requirements

1116

TCVN 2588:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van ngắt một chiều nối bích, bằng gang. Kích thước cơ bản

Fitting and appliances for marine pipe systems. Cast iron flanged check valves. Basic dimensions

1117

TCVN 2589:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt một chiều, nối bích, bằng thép. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel flanged check valves. Basic dimensions and technical requirements

1118

TCVN 2590:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van một chiều và van ngắt một chiều, đầu nối ren ngoài, bằng đồng thau hoặc đồng thanh. Kích thước cơ bản

Fitting and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze external thread joint check valves. Basic dimensions

1119

TCVN 2591:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van một chiều, nối bích, bằng gang. Kích thước cơ bản

Fitting and appliances for marine pipe systems. Cast iron flanged check valves. Basic dimensions

1120

TCVN 2592:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van một chiều, nối bích, bằng đồng thau hoặc đồng thanh. Kích thước cơ bản

Fitting and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze flanged check valves. Basic dimensions

Tổng số trang: 100