-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11700-1:2016Mặt bích ống – Phần 1: Mặt bích thép dùng trong hệ thống đường ống công nghiệp và thông dụng. Pipe flanges – Part 1: Steel flanges for industrial and general service piping systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8325:2010Gỗ để sản xuất ván sàn – Ký hiệu để ghi nhãn theo loài gỗ Wood for manufacture of wood flooring – Symbols for marking according to species |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2575:1978Phanh ma sát. Đệm của phanh. Kích thước Friction brake. Brake washer. Dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |