-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1866:2007Giấy. Phương pháp xác định độ bền gấp Paper. Determination of folding endurance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1668:2007Quặng sắt. Xác định hàm lượng nước liên kết. phương pháp chuẩn độ Karl Fischer Iron ores. Determination of combined water content. Karl Fischer titrimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1675:2007Quặng sắt. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp đo màu xanh molypden Iron ores. Determination of arsenic content. Molybdenum blue spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2573:1978Máy kéo và máy nông nghiệp. Trục thu công suất có tốc độ quay 1000 vòng/phút (104,71 radian/s). Yêu cầu chung Tractors and agricultural machinery. 1000 RPM (104,71 rad/ s) power take - offs. General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||