Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

1081

TCVN 13328:2021

Thiết bị leo núi – Mũ bảo hiểm cho người leo núi – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Mountaineering equipment – Helmets for mountaineers – Safety requirements and test methods

1082

TCVN 8251:2021

Thiết bị đun nước nóng bằng năng lượng mặt trời – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Solar water heaters – Technical requirements and testing methods

1083

TCVN 13255:2021

Bình đun nước nóng thông minh – Hiệu suất năng lượng

Smart water heaters – Energy efficiency

1084

TCVN 13264:2021

Ứng dụng đường sắt - Hệ thống hãm - Bảo vệ chống trượt bánh xe

Railway applications - Braking - Wheel slide protection

1085

TCVN 13316-1:2021

Phòng cháy chữa cháy - Xe ô tô chữa cháy - Phần 1: Yêu cầu chung và phương pháp thử

Fire protection – Fire fighting vehicles – Part 1: General requirement – Test methods

1086

TCVN 13322:2021

Du lịch và các dịch vụ liên quan - Du lịch công nghiệp - Yêu cầu dịch vụ

Tourism and related services – Industrial tourism – Service provision

1087

TCVN 9250:2021

Trung tâm dữ liệu - Yêu cầu hạ tầng kỹ thuật viễn thông

Data center - Telecommunications technical infrastructure requirements

1088

TCVN 13285:2021

Nguyên liệu và thực phẩm bảo vệ sức khỏe chứa Hyoericum perforatum - Xác định hàm lượng hypericin và pseudohypericin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Raw materials and health supplements containing Hypericum perforatum - Determination of hypericin and pseudohypericin contents by high-performance liquid chromatographic (HPLC) method

1089

TCVN 13278:2021

Thực phẩm - Xác định hoạt độ cellulase có khả năng đường bằng phương pháp thủy phân giấy lọc

Foodstuffs - Determination of saccharifying cellulase activity

1090

TCVN 13279:2021

Thực phẩm - Xác định hoạt độ papain bằng phương pháp quang phổ

Foodstuffs - Determination of papain activity by spectrophotometric method

1091

TCVN 13280:2021

Thức ăn chăn nuôi - Xác định khả năng phân giản protein của pepsin trong sản phẩm thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc động vật bằng phương pháp lọc

Animal feeding stuff - Determination of pepsin digestibility in animal protein feeds product by filtration method

1092

TCVN 13281:2021

Thực phẩm - Xác định hàm lượng furctian bằng phương pháp enzym - quang phổ

Foodstuffs - Determination of fructan content by enzymatic-spectrophotometric method

1093

TCVN 13282:2021

Sản phẩm ngũ cốc xác định hàm lượng tinh bột tổng số bằng phương pháp quang phổ sau khi thủy phân bằng amyloglucosidase và α-amylase

Cereal products - Determination of total starch content by spectrophotometric method after hydrolysis by amyloglucosidase and α-amylase

1094

TCVN 13283:2021

Thực phẩm - Xác định hàm lượng chlorophyII tổng số bằng phương pháp quang phổ

Foodstuffs - Determination of total chlorophyll content by spectrophotometric method

1095

TCVN 13284:2021

Nguyên liệu và thực phẩm bảo vệ sức khỏe chứa lô hội (Aloe vera) - Xác định hàm lượng aloin và aloe-emodin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Raw materials and health supplements containing Aloe vera - Determination of aloins and aloin-emodin contents by high-performance liquid chromatographic method

1096

TCVN 13286:2021

Chế phẩm enzym - Xác định hoạt độ glucoamylase bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử

Enzyme preparations - Determination of glucoamylase activity by spectrophotometric method

1097

TCVN 13287:2021

Tinh bột và nguyên liệu thực vật - Xác định hàm lượng tinh bột bền bằng phương pháp thủy phân enzym

Starch and plant materials - Determination of resistant starch content by enzymatic digestion

1098

TCVN 13288:2021

Nguyên liệu và thực phẩm bảo vệ sức khỏe - Xác định hàm lượng chondroitin sulfat bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV sau khi thủy phân bằng enzym

Raw materials and health supplements - Determination of chondroitin sulfate contents by high-performance liquid chromatographic method with UV detection after enzymatic hydrolysis

1099

TCVN 13289:2021

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho trẻ em và người lớn - Xác định hàm lượng cholin bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng - hai lần khối phổ

Infant formula and adult/pediatric nutritional products - Determination of total choline content by ulta-high performance liquid chromatographic-tandem mass spectrometric method

1100

TCVN 13290:2021

Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh - Xác định thành phần whey protein bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Milk-based infant formula - Determination of whey protein fraction by high perfomance liquid chromatoghraphic (HPLC) method

Tổng số trang: 827