-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11041-11:2023Nông nghiệp hữu cơ – Phần 11: Nấm hữu cơ Organic agriculture – Part 11: Organic mushroom |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8710-5:2023Bệnh thuỷ sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 5: Hội chứng Taura ở tôm Aquatic animal disease — Diagnostic procedure — Part 5: Taura syndrome in shrimp |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13714:2023Xe mô tô và xe gắn máy điện – Phương pháp thử đánh giá hiệu năng của hệ thống phanh tái sinh Electrically propelled mopeds and motorcycloes – Test method for evaluating performance of regenerative brakings systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |