Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
10941 |
|
10942 |
TCVN 5716-1:2008Gạo. Xác định hàm lượng amyloza. Phần 1: Phương pháp chuẩn Rice. Determination of amylose content. Part 1: Reference method |
10943 |
TCVN 5716-2:2008Gạo. Xác định hàm lượng amyloza. Phần 2: Phương pháp thường xuyên Rice. Determination of amylose content. Part 2: Routine methods |
10944 |
|
10945 |
TCVN 5735-2:2008Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 2: Nguyên tắc đo kiểm Internal combustion engines. Piston rings. Part 2: Inspection measuring principles |
10946 |
TCVN 5747:2008Thép. Xác định và kiểm tra chiều sâu lớp lớp thấm cacbon và biến cứng Steels. Determination and verification of the depth of carburized and hardened cases |
10947 |
TCVN 5542:2008Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thực phẩm đóng hộp axit thấp và axit thấp đã axit hoá Recommended international code of hygienic practice for low-acid and acidified low-acid canned foods |
10948 |
TCVN 5587:2008Ống cách điện có chứa bọt và sào cách điện dạng đặc dùng để làm việc khi có điện Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working |
10949 |
TCVN 5603:2008Quy phạm thực hành về những nguyên tắc chung đối với vệ sinh thực phẩm Code of practice - General principles of food hygiene |
10950 |
TCVN 5320-2:2008Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định biến dạng dư sau khi nén. Phần 2: Phép thử ở nhiệt độ thấp Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of compression set. Part 2: At low temperatures |
10951 |
TCVN 5374:2008Hạt có dầu, dầu và mỡ thực vật. Tên gọi Oilseeds, vegetable oils and fats. Nomenclature |
10952 |
TCVN 5451:2008Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm nghiền. Lấy mẫu từ khối hàng tĩnh Cereals, pulses and milled products -- Sampling of static batches |
10953 |
|
10954 |
TCVN 5320-1:2008Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định biến dạng dư sau khi nén. Phần 1: Phép thử ở nhiệt độ môi trường hoặc ở nhiệt độ nâng cao Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of compression set. Part 1: At ambient or elevated temperatures |
10955 |
|
10956 |
TCVN 5267-1:2008Mật ong. Phần 1: Sản phẩm đã chế biến và sử dụng trực tiếp Honey. Part one: Processed and intended for direct consumption products |
10957 |
|
10958 |
TCVN 5270:2008Mật ong. Xác định hydroxymetylfurfural bằng phương pháp quang phổ Honey. Determination of hydroxymetylfurfural by spectrophotometric method |
10959 |
TCVN 5271:2008Mật ong - Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ Honey - Determination of acidity by titrimetric method |
10960 |
TCVN 5287:2008Thủy sản đông lạnh. Phương pháp xác định vi sinh vật Frozen aquatic products. Methods of microbiological determination |