Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.994 kết quả.
Searching result
1061 |
TCVN 2520:1978Ổ trượt. Thân nghiêng tháo được có bốn lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Removable slope housings with four bolt holes |
1062 |
TCVN 2521:1978Ổ trượt. ống lót gang của thân ghép Plain bearings. Cast iron bushes for split housings |
1063 |
TCVN 2522:1978Ống lót kim loại của ổ trượt. Kiểu và kích thước cơ bản Plain bearing. Metallic bushes. Types and basic dimensions |
1064 |
TCVN 2523:1978Thân rộng-bé (RB) của ổ lăn có đường kính từ 47 đến 150mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of RB Serie for rolling bearings of diameters from 47 till 150mm. Basic dimensions |
1065 |
TCVN 2524:1978Thân rộng-bé (RB) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of RB Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400mm. Basic dimensions |
1066 |
TCVN 2525:1978Thân hẹp-bé (HB) của ổ lăn có đường kính từ 80 đến 150mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of HB Serie for rolling bearings of diameters from 80 till 150mm. Basic dimensions |
1067 |
TCVN 2526:1978Thân hẹp-bé (HB) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of HB Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400mm. Basic dimensions |
1068 |
TCVN 2527:1978Thân rộng-lớn (RL) của ổ lăn có đường kính từ 90 đến 150mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of RL Serie for rolling bearings of diameters from 90 till 150mm. Basic dimensions |
1069 |
TCVN 2528:1978Thân rộng-lớn (RL) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of RL Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400mm. Basic dimensions |
1070 |
TCVN 2529:1978Thân hẹp-lớn (HL) của ổ lăn có đường kính từ 85 đến 150mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of HL Serie for rolling bearings of diameters from 85 till 150mm. Basic dimentions |
1071 |
TCVN 2530:1978Thân hẹp-lớn (HL) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of HL Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400 mm. Basic dimensions |
1072 |
TCVN 2531:1978Thân ghép-rộng (GR) của ổ lăn. Kích thước cơ bản Split pillow blocks of GR Serie for rolling bearings. Basic dimensions |
1073 |
TCVN 2532:1978Thân ghép-hẹp (GH) của ổ lăn. Kích thước cơ bản Split pillow blocks of GH Serie for rolling bearings. Basic dimensions |
1074 |
|
1075 |
|
1076 |
TCVN 2535:1978Nắp có vòng bít. Kết cấu và kích thước Caps with recess for cup seal. Structure and dimensions |
1077 |
TCVN 2536:1978Nắp có rãnh mỡ. Kết cấu và kích thước Caps with fat grooves. Structure and dimensions |
1078 |
TCVN 2537:1978Nắp có rãnh vòng bít. Kết cấu và kích thước Caps with groove for cup seal. Structure and dimensions |
1079 |
TCVN 2544:1978Vòng định vị bằng vít và rãnh để lắp vòng lò xo khóa. Kích thước Adjusting rings with screws and grooves for locking spring rings. Dimensions |
1080 |
TCVN 2546:1978Bảng điện chiếu sáng dùng cho nhà ở. Yêu cầu kỹ thuật Lighting system fuseboard for dwelling houses - Technical requirements |