• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2512:1978

Ổ trượt. Thân nguyên có hai lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Pillow housings with two bolt holes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6101:1996

Thiết bị chữa cháy. Hệ thống chữa cháy cacbon đioxit. Thiết kế và lắp đặt

Fire protection equipment. Carbon dioxide extinguishing systems for use on premises. Design and installation

176,000 đ 176,000 đ Xóa
3

TCVN 6100:1996

Phòng cháy chữa cháy. Chất chữa cháy - Cacbon đioxit

Fire protection. Fire extinguishing media - Carbon dioxide

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 3890:2009

Phương tiện phòng cháy và chữa cháy cho nhà và công trình - Trang bị, bố trí, kiểm tra, bảo dưỡng

Fire protection equipments for building and construction - Providing, installation, inspection, maintenance

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 2515:1978

Ổ trượt. Thân mặt bích có 4 lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Flange housings with four bolt holes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 2520:1978

Ổ trượt. Thân nghiêng tháo được có bốn lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Removable slope housings with four bolt holes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 2513:1978

Ổ trượt. Thân mặt bích có hai lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Flange housings with two bolt holes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 2508:1978

Đinh vít đầu sáu cạnh. Kích thước

Hexagon head screws. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 2521:1978

Ổ trượt. ống lót gang của thân ghép

Plain bearings. Cast iron bushes for split housings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 2518:1978

Ổ trượt. Thân ghép có bốn lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Split housings with four bolt holes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 2504:1978

Vít cấy có đường kính ren lớn hơn 48 mm (tinh)

Studs for threaded hole part with thread diameters greater than 48 mm (finished)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 2516:1978

Ổ trượt. ống lót gang cho thân nguyên và thân mặt bích

Plain bearings. Cast iron bushes for pillow housing and flange housings

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,126,000 đ