-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13186:2020Du lịch MICE – Yêu cầu về địa điểm tổ chức MICE trong khách sạn MICE Tourism – MICE venue requirements in hotel |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10028:2020Chất lượng không khí – Lấy mẫu hơi hợp chất hữu cơ bằng ống hấp phụ than hoạt tính Standard practice for sampling atmospheres to collect organic compound vapors (activated charcoal tube adsorption method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13067:2020Khe co giãn thép dạng răng lược - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Steel Finger expansion joints - Specifications and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2527:1978Thân rộng-lớn (RL) của ổ lăn có đường kính từ 90 đến 150mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of RL Serie for rolling bearings of diameters from 90 till 150mm. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |