-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8355:2010Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Lấy mẫu – Phương pháp thủ công Standard practice for sampling liquefied petroleum (LP) gases, manual method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4316:1986Xi măng pooclăng xỉ hạt lò cao. Yêu cầu kỹ thuật Blast-furnace portland cement. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2523:1978Thân rộng-bé (RB) của ổ lăn có đường kính từ 47 đến 150mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of RB Serie for rolling bearings of diameters from 47 till 150mm. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |