-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7088:2002Hướng dẫn ghi nhãn dinh dưỡng Guidelines on nutrition labelling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4220:1986Đinh tán mũ chỏm cầu ghép chắc Round head rivets |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12527-1:2018Điện âm – Máy đo mức âm – Phần 1: Các yêu cầu Electroacoustics – Sound level meters – Part 1: Specifications |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 62:1977Vít định vị đầu vuông đuôi khoét lỗ. Kết cấu và kích thước Square head set screws with cup point. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 57:1977Vít định vị đầu có rãnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước Slotted head set screws with dog point. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2515:1978Ổ trượt. Thân mặt bích có 4 lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Flange housings with four bolt holes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 486,000 đ |